Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Academic Bultex 99 vs Shumen 12/11/2024

1
2
3
4
T
Academic Bultex 99
18
29
25
19
91
Shumen
24
15
20
18
77
Academic Bultex 99 B99

Chi tiết trận đấu

Shumen SHU
Quý 1
18 : 24
2
0 - 2
Shumen
0:17
2
2 - 2
Academic Bultex 99
0:35
2
2 - 4
Shumen
0:42
3
5 - 4
Academic Bultex 99
1:06
3
5 - 7
Shumen
1:20
2
5 - 9
Shumen
1:51
2
7 - 9
Academic Bultex 99
2:39
2
7 - 11
Shumen
2:53
2
9 - 11
Academic Bultex 99
3:19
2
9 - 13
Shumen
3:31
2
9 - 15
Shumen
4:24
2
11 - 15
Academic Bultex 99
4:49
2
11 - 17
Shumen
5:03
2
11 - 19
Shumen
5:49
2
13 - 19
Academic Bultex 99
7:12
2
13 - 21
Shumen
7:50
1
13 - 22
Shumen
8:13
1
14 - 22
Academic Bultex 99
8:32
1
15 - 22
Academic Bultex 99
8:32
1
16 - 22
Academic Bultex 99
9:20
2
16 - 24
Shumen
9:39
2
18 - 24
Academic Bultex 99
9:59
Quý 2
29 : 15
1
19 - 24
Academic Bultex 99
10:24
1
20 - 24
Academic Bultex 99
10:24
3
23 - 24
Academic Bultex 99
10:55
2
23 - 26
Shumen
11:11
3
26 - 26
Academic Bultex 99
11:31
2
28 - 26
Academic Bultex 99
12:16
2
28 - 28
Shumen
12:32
2
30 - 28
Academic Bultex 99
13:01
2
32 - 28
Academic Bultex 99
13:29
3
35 - 28
Academic Bultex 99
14:50
2
35 - 30
Shumen
15:11
3
35 - 33
Shumen
16:01
3
38 - 33
Academic Bultex 99
16:08
1
38 - 34
Shumen
16:26
1
38 - 35
Shumen
16:29
1
38 - 36
Shumen
16:29
3
41 - 36
Academic Bultex 99
16:43
2
43 - 36
Academic Bultex 99
18:10
3
46 - 36
Academic Bultex 99
18:30
1
47 - 36
Academic Bultex 99
19:03
3
47 - 39
Shumen
19:15
Quý 3
25 : 20
2
49 - 39
Academic Bultex 99
20:26
2
49 - 41
Shumen
20:40
2
49 - 43
Shumen
21:46
2
51 - 43
Academic Bultex 99
22:37
1
52 - 43
Academic Bultex 99
23:05
1
53 - 43
Academic Bultex 99
23:05
2
53 - 45
Shumen
23:29
2
55 - 45
Academic Bultex 99
23:42
2
55 - 47
Shumen
23:53
2
57 - 47
Academic Bultex 99
24:12
2
59 - 47
Academic Bultex 99
24:59
1
59 - 48
Shumen
25:27
1
59 - 49
Shumen
25:27
2
61 - 49
Academic Bultex 99
25:46
2
61 - 51
Shumen
25:59
3
61 - 54
Shumen
26:19
1
62 - 54
Academic Bultex 99
27:17
2
62 - 56
Shumen
27:30
3
65 - 56
Academic Bultex 99
27:48
1
65 - 57
Shumen
28:03
1
66 - 57
Academic Bultex 99
28:18
1
67 - 57
Academic Bultex 99
28:18
2
69 - 57
Academic Bultex 99
28:47
2
69 - 59
Shumen
29:04
3
72 - 59
Academic Bultex 99
29:27
Quý 4
19 : 18
1
73 - 59
Academic Bultex 99
30:14
1
74 - 59
Academic Bultex 99
30:14
2
76 - 59
Academic Bultex 99
31:29
3
79 - 59
Academic Bultex 99
32:34
2
79 - 61
Shumen
33:42
2
81 - 61
Academic Bultex 99
34:00
3
81 - 64
Shumen
34:36
2
83 - 64
Academic Bultex 99
34:59
2
83 - 66
Shumen
35:40
2
83 - 68
Shumen
35:58
3
83 - 71
Shumen
36:38
1
83 - 72
Shumen
37:05
1
83 - 73
Shumen
37:05
2
83 - 75
Shumen
37:22
2
85 - 75
Academic Bultex 99
37:46
2
87 - 75
Academic Bultex 99
38:18
2
89 - 75
Academic Bultex 99
38:47
2
89 - 77
Shumen
39:18
1
90 - 77
Academic Bultex 99
39:30
1
91 - 77
Academic Bultex 99
39:30
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Academic Bultex 99
  • Shumen

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Academic Bultex 99 trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Shumen trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.87

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Academic Bultex 99
Academic Bultex 99
Shumen
Shumen
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 84
  • SP
  • 80
TTG 12/11/24 01:00
Academic Bultex 99 Academic Bultex 99
  • 18
  • 29
  • 25
  • 19
91
Shumen Shumen
  • 24
  • 15
  • 20
  • 18
77
TTG 10/04/24 23:30
Shumen Shumen
  • 25
  • 22
  • 21
  • 20
88
Academic Bultex 99 Academic Bultex 99
  • 24
  • 21
  • 22
  • 13
80
TTG 07/03/24 01:00
Academic Bultex 99 Academic Bultex 99
  • 25
  • 13
  • 28
  • 23
89
Shumen Shumen
  • 21
  • 24
  • 12
  • 28
85
TTG 07/01/24 00:00
Academic Bultex 99 Academic Bultex 99
  • 27
  • 16
  • 20
  • 21
84
Shumen Shumen
  • 16
  • 17
  • 28
  • 15
76
TTG 27/10/23 23:30
Shumen Shumen
  • 17
  • 22
  • 18
  • 21
78
Academic Bultex 99 Academic Bultex 99
  • 20
  • 22
  • 24
  • 14
80
Academic Bultex 99 B99

Bảng xếp hạng

Shumen SHU
# Đội TCDC T Đ TD K
1 7 7 0 623:474 14
2 7 5 2 563:596 12
3 6 4 2 507:482 10
4 6 4 2 501:477 10
5 6 3 3 529:527 9
6 6 3 3 454:500 9
7 6 1 5 462:492 7
8 6 1 5 454:499 7
9 6 0 6 481:527 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2024, 01:00