Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi SIC (Nữ) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 17/11/2024

1
2
3
4
T
ACS Sepsi SIC (Nữ)
28
25
24
25
102
Agronomia Bucuresti (Nữ)
6
13
8
8
35
ACS Sepsi SIC (Nữ) SES

Chi tiết trận đấu

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
Quý 1
28 : 6
2
2 - 0
ACS Sepsi SIC (Nữ)
0:06
2
4 - 0
ACS Sepsi SIC (Nữ)
0:57
2
6 - 0
ACS Sepsi SIC (Nữ)
1:52
2
6 - 2
Agronomia Bucuresti (Nữ)
2:07
2
8 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
2:27
1
9 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
3:34
1
10 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
3:34
2
12 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
4:04
2
14 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
5:01
2
16 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
5:12
1
17 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
6:04
1
18 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
6:04
1
19 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
6:48
2
21 - 2
ACS Sepsi SIC (Nữ)
6:52
1
21 - 3
Agronomia Bucuresti (Nữ)
7:24
1
21 - 4
Agronomia Bucuresti (Nữ)
7:24
2
23 - 4
ACS Sepsi SIC (Nữ)
7:35
1
24 - 4
ACS Sepsi SIC (Nữ)
8:00
2
24 - 6
Agronomia Bucuresti (Nữ)
8:44
1
25 - 6
ACS Sepsi SIC (Nữ)
9:20
1
26 - 6
ACS Sepsi SIC (Nữ)
9:20
2
28 - 6
ACS Sepsi SIC (Nữ)
9:35
Quý 2
25 : 13
3
31 - 6
ACS Sepsi SIC (Nữ)
10:13
2
31 - 8
Agronomia Bucuresti (Nữ)
11:15
3
34 - 8
ACS Sepsi SIC (Nữ)
12:13
2
36 - 8
ACS Sepsi SIC (Nữ)
12:40
3
39 - 8
ACS Sepsi SIC (Nữ)
13:31
2
39 - 10
Agronomia Bucuresti (Nữ)
13:52
1
40 - 10
ACS Sepsi SIC (Nữ)
14:13
1
41 - 10
ACS Sepsi SIC (Nữ)
14:54
1
42 - 10
ACS Sepsi SIC (Nữ)
14:54
2
42 - 12
Agronomia Bucuresti (Nữ)
15:17
3
42 - 15
Agronomia Bucuresti (Nữ)
16:10
1
43 - 15
ACS Sepsi SIC (Nữ)
16:45
1
44 - 15
ACS Sepsi SIC (Nữ)
16:45
2
44 - 17
Agronomia Bucuresti (Nữ)
17:23
3
47 - 17
ACS Sepsi SIC (Nữ)
18:15
1
48 - 17
ACS Sepsi SIC (Nữ)
19:02
1
49 - 17
ACS Sepsi SIC (Nữ)
19:02
2
49 - 19
Agronomia Bucuresti (Nữ)
19:14
1
50 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
19:59
3
53 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
19:59
Quý 3
24 : 8
2
55 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
21:17
1
56 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
23:21
1
57 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
23:21
2
59 - 19
ACS Sepsi SIC (Nữ)
23:46
3
59 - 22
Agronomia Bucuresti (Nữ)
24:14
2
61 - 22
ACS Sepsi SIC (Nữ)
24:35
2
63 - 22
ACS Sepsi SIC (Nữ)
25:08
2
65 - 22
ACS Sepsi SIC (Nữ)
25:55
1
66 - 22
ACS Sepsi SIC (Nữ)
26:49
1
67 - 22
ACS Sepsi SIC (Nữ)
26:49
2
67 - 24
Agronomia Bucuresti (Nữ)
27:28
3
70 - 24
ACS Sepsi SIC (Nữ)
27:38
2
72 - 24
ACS Sepsi SIC (Nữ)
27:55
2
74 - 24
ACS Sepsi SIC (Nữ)
29:20
2
74 - 26
Agronomia Bucuresti (Nữ)
29:43
1
74 - 27
Agronomia Bucuresti (Nữ)
29:43
3
77 - 27
ACS Sepsi SIC (Nữ)
29:54
Quý 4
25 : 8
2
77 - 29
Agronomia Bucuresti (Nữ)
30:31
2
79 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
31:15
3
82 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
32:05
3
85 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
32:37
3
88 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
32:50
2
90 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
34:16
1
91 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
34:50
1
92 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
34:50
1
93 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
34:50
3
96 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
35:21
2
98 - 29
ACS Sepsi SIC (Nữ)
36:44
1
98 - 30
Agronomia Bucuresti (Nữ)
37:23
1
98 - 31
Agronomia Bucuresti (Nữ)
37:23
2
100 - 31
ACS Sepsi SIC (Nữ)
37:40
2
100 - 33
Agronomia Bucuresti (Nữ)
37:56
2
102 - 33
ACS Sepsi SIC (Nữ)
38:22
2
102 - 35
Agronomia Bucuresti (Nữ)
39:39
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • Agronomia Bucuresti (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng ACS Sepsi SIC (Nữ) t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 6 trận đấu cuối cùng Agronomia Bucuresti (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

9.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi SIC (Nữ)
ACS Sepsi SIC (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 102
  • SP
  • 48
TTG 17/11/24 01:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 28
  • 25
  • 24
  • 25
102
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 6
  • 13
  • 8
  • 8
35
TTG 09/03/24 23:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 27
  • 22
  • 28
  • 30
107
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 7
  • 10
52
TTG 22/01/23 01:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 33
  • 30
  • 31
  • 17
111
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 9
  • 16
  • 10
  • 16
51
TTG 22/10/22 21:30
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 19
  • 11
54
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 21
  • 20
85
TTG 21/02/22 23:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 30
  • 30
  • 23
  • 25
108
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 16
  • 11
  • 7
  • 16
50
ACS Sepsi SIC (Nữ) SES

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 393:270 9
2 4 4 0 356:203 8
3 4 4 0 333:209 8
4 5 1 4 342:409 6
5 3 2 1 247:165 5
6 3 1 2 177:231 4
7 4 0 4 180:334 4
8 4 0 4 158:365 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2024, 01:00