Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi SIC (Nữ) vs CSM Constanta (Nữ) 15/04/2023

1
2
3
4
T
ACS Sepsi SIC (Nữ)
23
23
37
18
101
CSM Constanta (Nữ)
15
12
9
15
51

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi SIC (Nữ)
ACS Sepsi SIC (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 83
  • SP
  • 73
TTG 11/03/24 01:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 24
  • 17
88
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 17
  • 18
80
TTG 01/03/24 01:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 25
  • 17
  • 24
  • 13
79
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 12
  • 22
70
TTG 16/02/24 01:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 30
  • 19
94
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 29
  • 17
  • 28
  • 10
84
TTG 20/04/23 23:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 13
  • 22
  • 20
  • 11
66
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 18
  • 19
74
TTG 15/04/23 00:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 23
  • 23
  • 37
  • 18
101
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 9
  • 15
51
ACS Sepsi SIC (Nữ) SES

Bảng xếp hạng

CSM Constanta (Nữ) PHO
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2023, 00:00