Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi SIC (Nữ) vs CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) 09/01/2023

1
2
3
4
T
ACS Sepsi SIC (Nữ)
29
21
30
29
109
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
14
6
13
10
43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi SIC (Nữ)
ACS Sepsi SIC (Nữ)
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 111
  • GP
  • 111
  • 77
  • SP
  • 33
TTG 24/11/24 00:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) 0 ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ) 0
TTG 22/01/24 00:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 28
  • 25
  • 12
  • 27
92
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 7
  • 14
45
TTG 04/11/23 21:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 6
  • 6
48
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 17
  • 22
  • 20
  • 22
81
TTG 09/01/23 00:00
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 29
  • 21
  • 30
  • 29
109
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 14
  • 6
  • 13
  • 10
43
TTG 01/10/22 21:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 3
  • 11
  • 8
  • 10
32
ACS Sepsi SIC (Nữ) ACS Sepsi SIC (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 33
  • 28
107
ACS Sepsi SIC (Nữ) SES

Bảng xếp hạng

CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CSU
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2023, 00:00