Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Adelaide 36ers vs Brisbane Bullets 24/12/2023

1
2
3
4
T
Adelaide 36ers
27
25
18
25
95
Brisbane Bullets
23
19
21
25
88
Adelaide 36ers A36

Chi tiết trận đấu

Brisbane Bullets BRI
Quý 1
27 : 23
2
2 - 0
Adelaide 36ers
0:28
3
5 - 0
Adelaide 36ers
0:51
2
7 - 0
Adelaide 36ers
1:06
2
7 - 2
Brisbane Bullets
2:04
2
7 - 4
Brisbane Bullets
2:29
3
7 - 7
Brisbane Bullets
3:05
2
9 - 7
Adelaide 36ers
3:25
2
9 - 9
Brisbane Bullets
3:46
3
9 - 12
Brisbane Bullets
4:10
2
11 - 12
Adelaide 36ers
4:32
1
12 - 12
Adelaide 36ers
4:46
2
14 - 12
Adelaide 36ers
4:46
2
14 - 14
Brisbane Bullets
4:46
1
14 - 15
Brisbane Bullets
4:46
2
16 - 15
Adelaide 36ers
4:46
2
16 - 17
Brisbane Bullets
5:59
3
19 - 17
Adelaide 36ers
6:17
1
19 - 18
Brisbane Bullets
6:38
1
19 - 19
Brisbane Bullets
6:38
3
22 - 19
Adelaide 36ers
7:05
3
25 - 19
Adelaide 36ers
7:30
2
25 - 21
Brisbane Bullets
7:48
2
25 - 23
Brisbane Bullets
9:06
2
27 - 23
Adelaide 36ers
9:28
Quý 2
25 : 19
2
29 - 23
Adelaide 36ers
10:06
3
32 - 23
Adelaide 36ers
10:54
2
32 - 25
Brisbane Bullets
11:13
3
35 - 25
Adelaide 36ers
11:25
2
35 - 27
Brisbane Bullets
11:45
1
35 - 28
Brisbane Bullets
11:45
2
37 - 28
Adelaide 36ers
11:48
1
37 - 29
Brisbane Bullets
13:04
2
39 - 29
Adelaide 36ers
13:22
2
39 - 31
Brisbane Bullets
14:34
2
48 - 42
Brisbane Bullets
2
50 - 42
Adelaide 36ers
2
52 - 42
Adelaide 36ers
Quý 3
18 : 21
2
52 - 44
Brisbane Bullets
2
52 - 47
Brisbane Bullets
2
52 - 46
Brisbane Bullets
2
55 - 47
Adelaide 36ers
2
56 - 47
Adelaide 36ers
2
58 - 47
Adelaide 36ers
2
57 - 47
Adelaide 36ers
2
60 - 51
Brisbane Bullets
2
58 - 49
Brisbane Bullets
2
60 - 49
Adelaide 36ers
2
61 - 51
Adelaide 36ers
2
63 - 51
Adelaide 36ers
2
63 - 53
Brisbane Bullets
2
65 - 53
Adelaide 36ers
2
64 - 53
Adelaide 36ers
2
65 - 55
Brisbane Bullets
2
65 - 54
Brisbane Bullets
2
66 - 55
Adelaide 36ers
2
66 - 57
Brisbane Bullets
2
68 - 57
Adelaide 36ers
2
67 - 57
Adelaide 36ers
2
70 - 61
Brisbane Bullets
2
68 - 59
Brisbane Bullets
2
70 - 59
Adelaide 36ers
2
70 - 62
Brisbane Bullets
2
70 - 63
Brisbane Bullets
Quý 4
25 : 25
2
70 - 65
Brisbane Bullets
2
70 - 66
Brisbane Bullets
2
72 - 66
Adelaide 36ers
2
73 - 66
Adelaide 36ers
2
73 - 68
Brisbane Bullets
2
75 - 68
Adelaide 36ers
2
79 - 70
Adelaide 36ers
2
77 - 68
Adelaide 36ers
2
77 - 70
Brisbane Bullets
2
79 - 73
Brisbane Bullets
2
79 - 76
Brisbane Bullets
2
81 - 76
Adelaide 36ers
2
83 - 78
Adelaide 36ers
2
81 - 78
Brisbane Bullets
2
85 - 80
Brisbane Bullets
2
85 - 78
Adelaide 36ers
2
85 - 83
Brisbane Bullets
2
85 - 82
Brisbane Bullets
2
85 - 85
Brisbane Bullets
2
88 - 85
Adelaide 36ers
2
90 - 85
Adelaide 36ers
2
89 - 85
Adelaide 36ers
2
93 - 85
Adelaide 36ers
2
93 - 87
Brisbane Bullets
2
93 - 88
Brisbane Bullets
2
95 - 88
Adelaide 36ers
2
94 - 88
Adelaide 36ers
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Adelaide 36ers trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Brisbane Bullets trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.07
Adelaide 36ers A36

Số liệu thống kê

Brisbane Bullets BRI
  • 10/22 (45.5%)
  • 3 con trỏ
  • 5/24 (20.8%)
  • 25/51 (49%)
  • 2 con trỏ
  • 29/55 (52.7%)
  • 15/20 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 15/19 (78%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 46
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Sobey, Nathan
G
DIM 36
REB 3
HT 2
PHT 35:06
Kính 36
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 35:06
Hai con trỏ 11/16 (69%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/25 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Vasiljevic, Dejan
G
DIM 23
REB 3
HT 6
PHT 35:44
Kính 23
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí -
Phút 35:44
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wiley, Jacob
F
DIM 21
REB 12
HT 4
PHT 37:38
Kính 21
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 37:38
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kell, Trey
G
DIM 18
REB 4
HT 3
PHT 21:15
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 21:15
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McDaniel, Sam
G
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 29:24
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:24
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Adelaide 36ers
Adelaide 36ers
Brisbane Bullets
Brisbane Bullets
Adelaide 36ers A36

Bắt đầu

Brisbane Bullets BRI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 79
  • SP
  • 87
TTG 04/09/24 17:00
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 24
  • 21
  • 26
  • 26
97
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 15
  • 29
  • 24
  • 28
96
TTG 09/02/24 16:30
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 22
  • 30
  • 24
  • 26
102
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 20
  • 24
  • 23
  • 17
84
TTG 24/12/23 11:00
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 27
  • 25
  • 18
  • 25
95
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 23
  • 19
  • 21
  • 25
88
TTG 29/09/23 17:30
Brisbane Bullets Brisbane Bullets
  • 18
  • 23
  • 24
  • 21
86
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 28
  • 12
  • 13
  • 18
71
TTG 09/09/23 12:35
Adelaide 36ers Adelaide 36ers 49 Brisbane Bullets Brisbane Bullets 65
Adelaide 36ers A36

Bảng xếp hạng

Brisbane Bullets BRI
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2023, 11:00
Sân vận động:
Adelaide Entertainment Centre, Adelaide, Úc
Dung tích:
11300