Illawarra Hawks vs Adelaide 36ers 31/12/2023
-
31/12/23
14:30
|
Vòng 13
-
- 91 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Illawarra Hawks
19
21
31
20
91
Adelaide 36ers
12
29
12
31
84
Quý 1
19
:
12
2
0 - 2
Adelaide 36ers
0:57
3
3 - 2
Illawarra Hawks
1:19
2
3 - 4
Adelaide 36ers
2:20
2
3 - 6
Adelaide 36ers
2:40
2
3 - 8
Adelaide 36ers
3:36
2
5 - 8
Illawarra Hawks
4:18
2
7 - 8
Illawarra Hawks
4:45
3
10 - 8
Illawarra Hawks
5:23
2
10 - 10
Adelaide 36ers
5:44
2
12 - 10
Illawarra Hawks
6:02
2
12 - 12
Adelaide 36ers
6:40
2
14 - 12
Illawarra Hawks
7:03
2
16 - 12
Illawarra Hawks
7:25
1
17 - 12
Illawarra Hawks
8:30
1
18 - 12
Illawarra Hawks
8:30
1
19 - 12
Illawarra Hawks
9:25
Quý 2
21
:
29
2
19 - 14
Adelaide 36ers
10:31
2
19 - 16
Adelaide 36ers
11:05
2
21 - 16
Illawarra Hawks
11:22
2
21 - 18
Adelaide 36ers
12:05
2
23 - 18
Illawarra Hawks
13:19
2
25 - 18
Illawarra Hawks
14:10
2
25 - 20
Adelaide 36ers
14:31
2
27 - 20
Illawarra Hawks
15:04
2
27 - 22
Adelaide 36ers
15:35
1
27 - 23
Adelaide 36ers
15:37
2
29 - 23
Illawarra Hawks
15:38
2
29 - 25
Adelaide 36ers
15:56
2
31 - 25
Illawarra Hawks
16:12
2
31 - 27
Adelaide 36ers
16:25
2
31 - 29
Adelaide 36ers
16:51
2
31 - 31
Adelaide 36ers
17:11
3
31 - 34
Adelaide 36ers
17:35
2
33 - 34
Illawarra Hawks
17:50
1
33 - 35
Adelaide 36ers
18:08
1
33 - 36
Adelaide 36ers
18:08
2
35 - 36
Illawarra Hawks
18:16
1
36 - 36
Illawarra Hawks
18:26
3
36 - 39
Adelaide 36ers
18:39
2
38 - 39
Illawarra Hawks
19:00
2
40 - 39
Illawarra Hawks
19:08
1
40 - 40
Adelaide 36ers
19:18
1
40 - 41
Adelaide 36ers
19:18
Quý 3
31
:
12
2
42 - 41
Illawarra Hawks
20:41
2
44 - 41
Illawarra Hawks
21:08
2
46 - 41
Illawarra Hawks
21:43
2
46 - 43
Adelaide 36ers
22:03
3
49 - 43
Illawarra Hawks
22:13
2
51 - 43
Illawarra Hawks
22:31
1
52 - 43
Illawarra Hawks
22:47
2
52 - 45
Adelaide 36ers
22:54
2
54 - 45
Illawarra Hawks
23:06
2
56 - 45
Illawarra Hawks
23:31
1
57 - 45
Illawarra Hawks
23:49
3
60 - 45
Illawarra Hawks
23:54
3
63 - 45
Illawarra Hawks
24:22
2
63 - 47
Adelaide 36ers
24:30
2
63 - 49
Adelaide 36ers
25:23
2
65 - 49
Illawarra Hawks
25:38
2
65 - 51
Adelaide 36ers
25:52
1
65 - 52
Adelaide 36ers
26:50
1
65 - 53
Adelaide 36ers
26:50
2
67 - 53
Illawarra Hawks
26:51
2
69 - 53
Illawarra Hawks
27:27
1
70 - 53
Illawarra Hawks
28:58
1
71 - 53
Illawarra Hawks
28:58
Quý 4
20
:
31
2
71 - 55
Adelaide 36ers
30:06
3
71 - 58
Adelaide 36ers
30:33
2
73 - 58
Illawarra Hawks
31:40
2
73 - 60
Adelaide 36ers
32:01
3
76 - 60
Illawarra Hawks
32:11
1
76 - 61
Adelaide 36ers
32:43
1
76 - 62
Adelaide 36ers
32:43
2
78 - 62
Illawarra Hawks
32:46
1
79 - 62
Illawarra Hawks
33:06
1
79 - 63
Adelaide 36ers
33:19
1
79 - 64
Adelaide 36ers
33:19
2
81 - 64
Illawarra Hawks
33:43
3
81 - 67
Adelaide 36ers
33:47
3
81 - 70
Adelaide 36ers
34:09
2
83 - 70
Illawarra Hawks
34:23
2
85 - 70
Illawarra Hawks
34:52
3
88 - 70
Illawarra Hawks
35:30
2
88 - 72
Adelaide 36ers
35:57
2
88 - 74
Adelaide 36ers
37:38
1
89 - 74
Illawarra Hawks
37:55
2
89 - 76
Adelaide 36ers
38:02
1
89 - 77
Adelaide 36ers
38:18
3
89 - 80
Adelaide 36ers
38:47
1
90 - 80
Illawarra Hawks
39:20
1
91 - 80
Illawarra Hawks
39:20
1
91 - 81
Adelaide 36ers
39:22
1
91 - 82
Adelaide 36ers
39:22
2
91 - 84
Adelaide 36ers
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Adelaide 36ers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 6/29 (20.7%)
- 29/51 (56.9%)
- 2 con trỏ
- 26/51 (51%)
- 12/14 (85%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 10
- Phản đòn tấn công
- 18
Thống kê người chơi
Humphries, Isaac
C
DIM
26
REB
9
HT
-
PHT
32:04
Kính
26
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
32:04
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/22
(55%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Justin
G
DIM
19
REB
-
HT
3
PHT
22:32
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
22:32
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Vasiljevic, Dejan
G
DIM
17
REB
4
HT
1
PHT
32:53
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:53
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kell, Trey
G
DIM
16
REB
10
HT
12
PHT
28:37
Kính
16
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
28:37
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Clark, Gary
F
DIM
14
REB
12
HT
3
PHT
29:51
Kính
14
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
29:51
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 87
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
10/11/24
13:30
Adelaide 36ers
- 26
- 24
- 26
- 17
- 22
- 19
- 26
- 12
TTG
05/10/24
15:30
Illawarra Hawks
- 32
- 22
- 27
- 19
- 27
- 25
- 29
- 21
TTG
20/01/24
17:00
Illawarra Hawks
- 15
- 24
- 23
- 27
- 21
- 21
- 26
- 28
TTG
31/12/23
14:30
Illawarra Hawks
- 19
- 21
- 31
- 20
- 12
- 29
- 12
- 31
TTG
14/10/23
14:30
Adelaide 36ers
- 23
- 16
- 15
- 35
- 25
- 15
- 20
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |