Illawarra Hawks vs Adelaide 36ers 05/10/2024
- 05/10/24 15:30
-
- 100 : 102
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Illawarra Hawks
32
22
27
19
100
Adelaide 36ers
27
25
29
21
102
Quý 1
32
:
27
2
0 - 2
Adelaide 36ers
0:09
3
0 - 5
Adelaide 36ers
0:56
2
0 - 7
Adelaide 36ers
1:28
2
2 - 7
Illawarra Hawks
1:43
2
4 - 7
Illawarra Hawks
2:26
3
4 - 10
Adelaide 36ers
2:33
2
4 - 12
Adelaide 36ers
2:50
2
4 - 14
Adelaide 36ers
3:27
2
6 - 14
Illawarra Hawks
4:10
1
7 - 14
Illawarra Hawks
4:43
1
8 - 14
Illawarra Hawks
4:43
3
8 - 17
Adelaide 36ers
4:48
3
11 - 17
Illawarra Hawks
5:05
3
11 - 20
Adelaide 36ers
5:51
2
13 - 20
Illawarra Hawks
6:03
1
14 - 20
Illawarra Hawks
6:09
3
17 - 20
Illawarra Hawks
6:25
2
19 - 20
Illawarra Hawks
6:57
2
21 - 20
Illawarra Hawks
7:24
2
23 - 20
Illawarra Hawks
7:32
2
23 - 22
Adelaide 36ers
7:42
2
25 - 22
Illawarra Hawks
7:50
2
27 - 22
Illawarra Hawks
8:19
1
28 - 22
Illawarra Hawks
8:23
2
28 - 24
Adelaide 36ers
8:30
1
29 - 24
Illawarra Hawks
8:45
1
30 - 24
Illawarra Hawks
8:45
2
30 - 26
Adelaide 36ers
9:11
1
30 - 27
Adelaide 36ers
9:17
2
32 - 27
Illawarra Hawks
9:34
Quý 2
22
:
25
2
32 - 29
Adelaide 36ers
10:25
2
34 - 29
Illawarra Hawks
10:46
1
35 - 29
Illawarra Hawks
10:54
2
35 - 31
Adelaide 36ers
11:28
2
35 - 33
Adelaide 36ers
11:56
2
37 - 33
Illawarra Hawks
12:14
1
38 - 33
Illawarra Hawks
12:14
3
41 - 33
Illawarra Hawks
12:42
2
41 - 35
Adelaide 36ers
13:18
2
41 - 37
Adelaide 36ers
13:26
2
43 - 37
Illawarra Hawks
13:36
1
43 - 38
Adelaide 36ers
14:01
1
43 - 39
Adelaide 36ers
14:01
2
43 - 41
Adelaide 36ers
15:21
2
45 - 41
Illawarra Hawks
15:32
2
45 - 43
Adelaide 36ers
15:50
2
45 - 45
Adelaide 36ers
16:36
3
48 - 45
Illawarra Hawks
16:53
2
50 - 45
Illawarra Hawks
17:19
2
50 - 47
Adelaide 36ers
17:44
2
52 - 47
Illawarra Hawks
17:53
2
52 - 49
Adelaide 36ers
18:02
1
52 - 50
Adelaide 36ers
18:38
2
54 - 50
Illawarra Hawks
19:22
2
54 - 52
Adelaide 36ers
19:46
Quý 3
27
:
29
2
54 - 54
Adelaide 36ers
20:09
3
54 - 57
Adelaide 36ers
20:43
2
56 - 57
Illawarra Hawks
20:55
2
58 - 57
Illawarra Hawks
21:31
1
58 - 58
Adelaide 36ers
21:51
1
58 - 59
Adelaide 36ers
21:51
3
58 - 62
Adelaide 36ers
22:22
2
60 - 62
Illawarra Hawks
22:31
2
60 - 64
Adelaide 36ers
23:12
3
63 - 64
Illawarra Hawks
23:28
1
63 - 65
Adelaide 36ers
23:43
1
63 - 66
Adelaide 36ers
23:43
2
65 - 66
Illawarra Hawks
24:03
1
65 - 67
Adelaide 36ers
24:59
1
65 - 68
Adelaide 36ers
24:59
1
66 - 68
Illawarra Hawks
25:23
1
66 - 69
Adelaide 36ers
25:42
1
66 - 70
Adelaide 36ers
25:42
2
68 - 70
Illawarra Hawks
25:47
3
68 - 73
Adelaide 36ers
26:14
2
70 - 73
Illawarra Hawks
26:27
3
70 - 76
Adelaide 36ers
26:35
2
72 - 76
Illawarra Hawks
26:49
1
72 - 77
Adelaide 36ers
27:08
1
72 - 78
Adelaide 36ers
27:08
2
74 - 78
Illawarra Hawks
27:14
1
74 - 79
Adelaide 36ers
27:33
1
74 - 80
Adelaide 36ers
27:33
3
77 - 80
Illawarra Hawks
27:41
2
79 - 80
Illawarra Hawks
28:52
1
79 - 81
Adelaide 36ers
29:10
2
81 - 81
Illawarra Hawks
29:15
Quý 4
19
:
21
3
84 - 81
Illawarra Hawks
30:07
3
87 - 81
Illawarra Hawks
31:17
1
88 - 81
Illawarra Hawks
32:12
2
88 - 83
Adelaide 36ers
33:07
1
88 - 84
Adelaide 36ers
33:30
1
89 - 84
Illawarra Hawks
33:39
1
90 - 84
Illawarra Hawks
33:39
2
90 - 86
Adelaide 36ers
33:49
2
92 - 86
Illawarra Hawks
34:11
2
92 - 88
Adelaide 36ers
34:59
1
92 - 89
Adelaide 36ers
34:59
2
92 - 91
Adelaide 36ers
35:33
2
92 - 93
Adelaide 36ers
36:29
3
95 - 93
Illawarra Hawks
36:44
2
95 - 95
Adelaide 36ers
37:01
1
95 - 96
Adelaide 36ers
37:17
2
97 - 96
Illawarra Hawks
37:35
2
97 - 98
Adelaide 36ers
38:29
3
100 - 98
Illawarra Hawks
38:36
3
100 - 101
Adelaide 36ers
38:53
1
100 - 102
Adelaide 36ers
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
- 10/29 (34.5%)
- 3 con trỏ
- 9/24 (37.5%)
- 29/47 (61.7%)
- 2 con trỏ
- 27/47 (57.4%)
- 12/17 (70%)
- Ném miễn phí
- 21/29 (72%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 9
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Davis, Kendric
G
DIM
32
REB
3
HT
4
PHT
38:07
Kính
32
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
38:07
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/21
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kell, Trey
G
DIM
29
REB
4
HT
4
PHT
32:33
Kính
29
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
32:33
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harvey, Tyler
G
DIM
22
REB
1
HT
1
PHT
29:42
Kính
22
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
29:42
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Vasiljevic, Dejan
G
DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
32:14
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
32:14
Hai con trỏ
4/11
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harrell, Montrezl
F-C
DIM
17
REB
10
HT
1
PHT
28:32
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
28:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 87
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
10/11/24
13:30
Adelaide 36ers
- 26
- 24
- 26
- 17
- 22
- 19
- 26
- 12
TTG
05/10/24
15:30
Illawarra Hawks
- 32
- 22
- 27
- 19
- 27
- 25
- 29
- 21
TTG
20/01/24
17:00
Illawarra Hawks
- 15
- 24
- 23
- 27
- 21
- 21
- 26
- 28
TTG
31/12/23
14:30
Illawarra Hawks
- 19
- 21
- 31
- 20
- 12
- 29
- 12
- 31
TTG
14/10/23
14:30
Adelaide 36ers
- 23
- 16
- 15
- 35
- 25
- 15
- 20
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 4 | 1334:1224 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 852:825 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 1052:977 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 998:1038 | |
5 | 13 | 7 | 6 | 1125:1074 | |
6 | 13 | 6 | 7 | 1157:1209 | |
7 | 10 | 4 | 6 | 912:927 | |
8 | 13 | 5 | 8 | 1121:1095 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 1026:1085 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 989:1112 |