Adelaide 36ers vs South East Melbourne Phoenix 19/10/2023
-
19/10/23
16:30
|
Vòng 4
-
- 85 : 102
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Adelaide 36ers
28
14
23
20
85
South East Melbourne Phoenix
28
26
23
25
102
Quý 1
28
:
28
1
0 - 1
South East Melbourne Phoenix
0:10
1
0 - 2
South East Melbourne Phoenix
0:10
1
1 - 2
Adelaide 36ers
0:25
1
2 - 2
Adelaide 36ers
0:25
2
2 - 4
South East Melbourne Phoenix
0:28
2
2 - 6
South East Melbourne Phoenix
1:06
2
4 - 6
Adelaide 36ers
1:34
3
7 - 6
Adelaide 36ers
1:59
3
7 - 9
South East Melbourne Phoenix
2:10
2
9 - 9
Adelaide 36ers
2:25
2
11 - 9
Adelaide 36ers
3:32
3
11 - 12
South East Melbourne Phoenix
4:05
3
11 - 14
South East Melbourne Phoenix
4:42
2
13 - 14
Adelaide 36ers
5:26
2
13 - 16
South East Melbourne Phoenix
5:37
2
15 - 16
Adelaide 36ers
6:06
1
15 - 17
South East Melbourne Phoenix
6:25
3
18 - 17
Adelaide 36ers
6:56
2
20 - 17
Adelaide 36ers
7:37
1
21 - 17
Adelaide 36ers
7:51
2
21 - 19
South East Melbourne Phoenix
7:54
2
21 - 21
South East Melbourne Phoenix
8:18
2
21 - 23
South East Melbourne Phoenix
8:41
2
23 - 23
Adelaide 36ers
9:01
1
24 - 23
Adelaide 36ers
9:06
3
24 - 26
South East Melbourne Phoenix
9:08
2
26 - 26
Adelaide 36ers
9:15
1
27 - 26
Adelaide 36ers
9:30
1
28 - 26
Adelaide 36ers
9:30
2
28 - 28
South East Melbourne Phoenix
9:33
Quý 2
14
:
26
2
30 - 28
Adelaide 36ers
10:11
2
30 - 30
South East Melbourne Phoenix
10:24
2
30 - 32
South East Melbourne Phoenix
11:01
1
30 - 33
South East Melbourne Phoenix
11:10
2
30 - 35
South East Melbourne Phoenix
11:38
3
33 - 35
Adelaide 36ers
12:05
2
33 - 37
South East Melbourne Phoenix
12:17
1
33 - 38
South East Melbourne Phoenix
12:20
2
35 - 38
Adelaide 36ers
12:34
2
37 - 38
Adelaide 36ers
13:34
1
37 - 39
South East Melbourne Phoenix
14:14
3
40 - 39
Adelaide 36ers
14:41
2
40 - 41
South East Melbourne Phoenix
14:56
3
40 - 44
South East Melbourne Phoenix
16:17
2
40 - 46
South East Melbourne Phoenix
16:36
1
40 - 47
South East Melbourne Phoenix
16:39
2
40 - 49
South East Melbourne Phoenix
17:13
2
40 - 51
South East Melbourne Phoenix
18:28
2
40 - 53
South East Melbourne Phoenix
18:53
1
40 - 54
South East Melbourne Phoenix
18:57
2
42 - 54
Adelaide 36ers
19:51
Quý 3
23
:
23
2
42 - 56
South East Melbourne Phoenix
20:11
1
42 - 57
South East Melbourne Phoenix
20:50
2
44 - 57
Adelaide 36ers
20:55
2
44 - 59
South East Melbourne Phoenix
21:18
1
45 - 59
Adelaide 36ers
21:38
1
46 - 59
Adelaide 36ers
21:38
2
46 - 61
South East Melbourne Phoenix
21:46
3
49 - 61
Adelaide 36ers
22:12
1
49 - 62
South East Melbourne Phoenix
22:28
1
49 - 63
South East Melbourne Phoenix
22:28
2
49 - 65
South East Melbourne Phoenix
22:56
1
50 - 65
Adelaide 36ers
23:15
1
51 - 65
Adelaide 36ers
23:15
2
53 - 65
Adelaide 36ers
23:52
2
53 - 67
South East Melbourne Phoenix
24:06
3
53 - 70
South East Melbourne Phoenix
25:00
1
54 - 70
Adelaide 36ers
26:10
1
55 - 70
Adelaide 36ers
26:10
2
57 - 70
Adelaide 36ers
27:19
1
58 - 70
Adelaide 36ers
27:22
1
58 - 71
South East Melbourne Phoenix
27:50
1
58 - 72
South East Melbourne Phoenix
27:50
2
58 - 74
South East Melbourne Phoenix
28:10
3
61 - 74
Adelaide 36ers
28:55
1
62 - 74
Adelaide 36ers
29:09
1
63 - 74
Adelaide 36ers
29:09
1
64 - 74
Adelaide 36ers
29:39
1
65 - 74
Adelaide 36ers
29:39
3
65 - 77
South East Melbourne Phoenix
29:55
Quý 4
20
:
25
2
65 - 79
South East Melbourne Phoenix
30:27
2
67 - 79
Adelaide 36ers
31:33
2
67 - 81
South East Melbourne Phoenix
32:27
1
68 - 81
Adelaide 36ers
32:47
2
68 - 83
South East Melbourne Phoenix
33:23
2
68 - 85
South East Melbourne Phoenix
33:52
2
70 - 85
Adelaide 36ers
34:14
2
70 - 87
South East Melbourne Phoenix
35:38
2
72 - 87
Adelaide 36ers
35:52
1
73 - 87
Adelaide 36ers
35:53
3
73 - 90
South East Melbourne Phoenix
36:09
2
75 - 90
Adelaide 36ers
36:34
2
75 - 92
South East Melbourne Phoenix
36:53
2
77 - 92
Adelaide 36ers
37:08
1
78 - 92
Adelaide 36ers
37:10
2
78 - 94
South East Melbourne Phoenix
37:17
2
80 - 94
Adelaide 36ers
37:26
2
80 - 96
South East Melbourne Phoenix
37:50
2
80 - 98
South East Melbourne Phoenix
38:21
3
83 - 98
Adelaide 36ers
38:35
2
83 - 100
South East Melbourne Phoenix
38:54
2
85 - 100
Adelaide 36ers
39:18
2
85 - 102
South East Melbourne Phoenix
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 7/31 (22.6%)
- 3 con trỏ
- 7/23 (30.4%)
- 22/40 (55%)
- 2 con trỏ
- 34/55 (61.8%)
- 20/26 (76%)
- Ném miễn phí
- 13/23 (56%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 11
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Creek, Mitch
F
DIM
23
REB
3
HT
2
PHT
29:05
Kính
23
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:05
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Kell, Trey
G
DIM
21
REB
4
HT
1
PHT
30:36
Kính
21
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
30:36
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Browne, Gary
G
DIM
19
REB
-
HT
8
PHT
29:22
Kính
19
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:22
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cummings, Will
G
DIM
18
REB
3
HT
5
PHT
27:06
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
27:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Vasiljevic, Dejan
G
DIM
17
REB
1
HT
-
PHT
28:36
Kính
17
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:36
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 179
- GP
- 179
- 86
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
03/10/24
17:30
Adelaide 36ers
- 25
- 27
- 19
- 22
- 16
- 19
- 23
- 25
TTG
13/09/24
15:00
Adelaide 36ers
- 14
- 13
- 11
- 11
- 24
- 27
- 26
- 24
TTG
17/01/24
16:30
South East Melbourne Phoenix
- 23
- 17
- 20
- 25
- 34
- 34
- 19
- 23
TTG
17/11/23
16:30
Adelaide 36ers
- 18
- 17
- 31
- 30
- 35
- 18
- 14
- 26
TTG
19/10/23
16:30
Adelaide 36ers
- 28
- 14
- 23
- 20
- 28
- 26
- 23
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |