Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Adelaide 36ers vs South East Melbourne Phoenix 03/10/2024

1
2
3
4
T
Adelaide 36ers
25
27
19
22
93
South East Melbourne Phoenix
16
19
23
25
83
Adelaide 36ers A36

Chi tiết trận đấu

South East Melbourne Phoenix SEM
Quý 1
25 : 16
3
3 - 0
Adelaide 36ers
0:16
1
3 - 1
South East Melbourne Phoenix
0:54
2
5 - 1
Adelaide 36ers
1:08
2
7 - 1
Adelaide 36ers
2:00
3
7 - 4
South East Melbourne Phoenix
3:06
2
9 - 4
Adelaide 36ers
3:26
2
9 - 6
South East Melbourne Phoenix
3:35
2
11 - 6
Adelaide 36ers
4:17
2
11 - 8
South East Melbourne Phoenix
4:33
2
11 - 10
South East Melbourne Phoenix
4:59
2
13 - 10
Adelaide 36ers
5:22
2
13 - 12
South East Melbourne Phoenix
5:46
1
14 - 12
Adelaide 36ers
6:06
1
15 - 12
Adelaide 36ers
6:06
2
15 - 14
South East Melbourne Phoenix
6:25
2
17 - 14
Adelaide 36ers
6:41
1
18 - 14
Adelaide 36ers
7:04
1
19 - 14
Adelaide 36ers
7:04
2
21 - 14
Adelaide 36ers
7:42
2
23 - 14
Adelaide 36ers
9:22
1
23 - 15
South East Melbourne Phoenix
9:47
1
23 - 16
South East Melbourne Phoenix
9:47
2
25 - 16
Adelaide 36ers
9:59
Quý 2
27 : 19
3
28 - 16
Adelaide 36ers
11:04
2
28 - 18
South East Melbourne Phoenix
11:13
1
29 - 18
Adelaide 36ers
11:23
1
30 - 18
Adelaide 36ers
11:23
2
30 - 20
South East Melbourne Phoenix
11:30
3
33 - 20
Adelaide 36ers
11:42
1
33 - 21
South East Melbourne Phoenix
12:25
2
35 - 21
Adelaide 36ers
12:39
3
35 - 24
South East Melbourne Phoenix
12:51
2
37 - 24
Adelaide 36ers
13:06
2
39 - 24
Adelaide 36ers
13:55
1
39 - 25
South East Melbourne Phoenix
14:21
3
42 - 25
Adelaide 36ers
14:54
2
44 - 25
Adelaide 36ers
15:17
1
45 - 25
Adelaide 36ers
15:25
2
45 - 27
South East Melbourne Phoenix
15:29
2
45 - 29
South East Melbourne Phoenix
16:02
2
45 - 31
South East Melbourne Phoenix
17:18
2
47 - 31
Adelaide 36ers
17:48
2
47 - 33
South East Melbourne Phoenix
18:06
2
49 - 33
Adelaide 36ers
18:56
2
49 - 35
South East Melbourne Phoenix
19:16
3
52 - 35
Adelaide 36ers
19:31
Quý 3
19 : 23
3
55 - 35
Adelaide 36ers
20:31
2
55 - 37
South East Melbourne Phoenix
20:54
1
56 - 37
Adelaide 36ers
21:17
3
56 - 40
South East Melbourne Phoenix
22:21
2
58 - 40
Adelaide 36ers
22:34
2
60 - 40
Adelaide 36ers
24:02
3
60 - 43
South East Melbourne Phoenix
24:14
2
62 - 43
Adelaide 36ers
24:31
2
62 - 45
South East Melbourne Phoenix
24:43
2
62 - 47
South East Melbourne Phoenix
25:02
2
64 - 47
Adelaide 36ers
25:25
2
64 - 49
South East Melbourne Phoenix
25:44
1
64 - 50
South East Melbourne Phoenix
26:33
1
64 - 51
South East Melbourne Phoenix
26:33
1
64 - 52
South East Melbourne Phoenix
26:33
3
67 - 52
Adelaide 36ers
26:52
1
68 - 52
Adelaide 36ers
28:11
1
69 - 52
Adelaide 36ers
28:11
1
69 - 53
South East Melbourne Phoenix
28:27
1
69 - 54
South East Melbourne Phoenix
29:16
1
69 - 55
South East Melbourne Phoenix
29:16
1
70 - 55
Adelaide 36ers
29:36
1
71 - 55
Adelaide 36ers
29:36
2
71 - 57
South East Melbourne Phoenix
29:59
1
71 - 58
South East Melbourne Phoenix
29:59
Quý 4
22 : 25
1
71 - 59
South East Melbourne Phoenix
30:03
1
71 - 60
South East Melbourne Phoenix
30:03
2
71 - 62
South East Melbourne Phoenix
30:16
2
73 - 62
Adelaide 36ers
31:38
1
74 - 62
Adelaide 36ers
32:10
1
75 - 62
Adelaide 36ers
32:10
2
75 - 64
South East Melbourne Phoenix
32:35
2
75 - 66
South East Melbourne Phoenix
32:54
2
77 - 66
Adelaide 36ers
33:15
2
77 - 68
South East Melbourne Phoenix
34:11
2
79 - 68
Adelaide 36ers
34:40
3
82 - 68
Adelaide 36ers
35:11
3
82 - 71
South East Melbourne Phoenix
35:31
2
84 - 71
Adelaide 36ers
35:47
2
84 - 73
South East Melbourne Phoenix
36:08
2
86 - 73
Adelaide 36ers
36:25
1
86 - 74
South East Melbourne Phoenix
37:35
1
86 - 75
South East Melbourne Phoenix
37:35
2
88 - 75
Adelaide 36ers
38:42
3
88 - 78
South East Melbourne Phoenix
38:59
3
88 - 81
South East Melbourne Phoenix
39:11
1
89 - 81
Adelaide 36ers
39:19
1
90 - 81
Adelaide 36ers
39:19
2
92 - 81
Adelaide 36ers
39:59
1
93 - 81
Adelaide 36ers
39:59
2
93 - 83
South East Melbourne Phoenix
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Adelaide 36ers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng South East Melbourne Phoenix trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.11
Adelaide 36ers A36

Số liệu thống kê

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 8/16 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 7/32 (21.9%)
  • 26/48 (54.2%)
  • 2 con trỏ
  • 23/45 (51.1%)
  • 17/19 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Hurt, Matthew
F
DIM 32
REB 6
HT 2
PHT 35:45
Kính 32
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 35:45
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Humphries, Isaac
C
DIM 22
REB 6
HT 2
PHT 28:45
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:45
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Vasiljevic, Dejan
G
DIM 22
REB 1
HT 3
PHT 29:41
Kính 22
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 29:41
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Davis, Kendric
G
DIM 21
REB 3
HT 7
PHT 29:30
Kính 21
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 29:30
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Harrell, Montrezl
F-C
DIM 14
REB 11
HT 1
PHT 28:36
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 28:36
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Adelaide 36ers
Adelaide 36ers
South East Melbourne Phoenix
South East Melbourne Phoenix
Adelaide 36ers A36

Bắt đầu

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 179
  • GP
  • 179
  • 86
  • SP
  • 92
TTG 03/10/24 17:30
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 25
  • 27
  • 19
  • 22
93
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 16
  • 19
  • 23
  • 25
83
TTG 13/09/24 15:00
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 14
  • 13
  • 11
  • 11
49
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 24
  • 27
  • 26
  • 24
101
TTG 17/01/24 16:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 23
  • 17
  • 20
  • 25
85
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 34
  • 34
  • 19
  • 23
110
TTG 17/11/23 16:30
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 18
  • 17
  • 31
  • 30
96
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 35
  • 18
  • 14
  • 26
93
TTG 19/10/23 16:30
Adelaide 36ers Adelaide 36ers
  • 28
  • 14
  • 23
  • 20
85
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 28
  • 26
  • 23
  • 25
102
Adelaide 36ers A36

Bảng xếp hạng

South East Melbourne Phoenix SEM
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 10 4 1334:1224
2 10 7 3 852:825
3 11 7 4 1052:977
4 11 6 5 998:1038
5 13 7 6 1125:1074
6 13 6 7 1157:1209
7 10 4 6 912:927
8 13 5 8 1121:1095
9 13 5 8 1026:1085
10 12 3 9 989:1112

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười 2024, 17:30
Sân vận động:
Adelaide Entertainment Centre, Adelaide, Úc
Dung tích:
11300