Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

IDK Euskotren (Nữ) vs AE Sedis (Nữ) 10/04/2022

1
2
3
4
T
IDK Euskotren (Nữ)
18
16
22
18
74
AE Sedis (Nữ)
13
18
12
11
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
IDK Euskotren (Nữ)
IDK Euskotren (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 120
  • GP
  • 120
  • 63
  • SP
  • 56
TTG 10/03/24 02:30
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 13
  • 9
45
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 10
  • 22
  • 13
  • 12
57
TTG 24/12/23 01:00
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 17
  • 11
  • 15
  • 12
55
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 11
  • 12
49
TTG 26/02/23 01:00
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 10
  • 9
55
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 18
  • 14
63
TC 16/10/22 01:30
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 14
  • 14
72
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 21
  • 14
  • 11
  • 20
77
TTG 10/04/22 00:00
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 22
  • 18
74
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 12
  • 11
54
IDK Euskotren (Nữ) IBA

Bảng xếp hạng

AE Sedis (Nữ) SED
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 28 2 2230:1643 58
2 30 25 5 2157:1776 55
3 30 25 5 2196:1807 55
4 30 19 11 1851:1844 49
5 30 18 12 1978:1977 48
6 30 17 13 2067:1959 47
7 30 15 15 1952:1927 45
8 30 14 16 1981:1962 44
9 30 12 18 1883:1934 42
10 30 12 18 1919:2041 42
11 30 11 19 1914:1959 41
12 30 11 19 1924:2125 41
13 30 9 21 1885:2183 39
14 30 9 21 1727:1990 39
15 30 9 21 1864:2127 39
16 30 6 24 1877:2151 36

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2022, 00:00