Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia (Nữ) vs AE Sedis (Nữ) 29/10/2023

1
2
3
4
T
Valencia (Nữ)
21
18
17
16
72
AE Sedis (Nữ)
14
13
15
17
59

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng AE Sedis (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia (Nữ)
Valencia (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
AE Sedis (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 73
  • SP
  • 55
TTG 18/11/24 02:00
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 9
  • 16
  • 23
  • 8
56
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 19
  • 23
81
TTG 21/04/24 01:00
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 12
  • 19
  • 15
60
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 13
  • 16
74
TTG 29/10/23 01:15
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 17
  • 16
72
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 14
  • 13
  • 15
  • 17
59
TTG 15/01/23 02:15
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 18
  • 24
82
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 7
  • 21
  • 5
  • 13
46
TTG 05/12/22 02:00
AE Sedis (Nữ) AE Sedis (Nữ)
  • 11
  • 14
  • 17
  • 16
58
Valencia (Nữ) Valencia (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 18
  • 15
59
Valencia (Nữ) VAL

Bảng xếp hạng

AE Sedis (Nữ) SED
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2191:1731 56
2 30 25 5 2119:1664 55
3 30 24 6 2147:1874 54
4 30 18 12 2047:1872 48
5 30 16 14 1961:1960 46
6 30 16 14 1960:1894 46
7 30 16 14 1963:1882 46
8 30 15 15 2087:2052 45
9 30 14 16 1938:2087 44
10 30 14 16 2038:2031 44
11 30 12 18 2029:2180 42
12 30 12 18 1892:2024 42
13 30 11 19 1817:2032 41
14 30 10 20 1919:2123 40
15 30 10 20 2095:2242 40
16 30 1 29 1742:2297 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2023, 01:15