Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs Peristeri 28/04/2023

  • 28/04/23 00:15 |
    Tứ kết
    • 99 : 113
    • Tăng ca
  • 2th match. Peristeri hàng đầu 2-0
1
2
3
4
TC
T
AEK Athens
27
14
27
19
12
99
Peristeri
18
36
21
12
26
113
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Peristeri PEA
Quý 1
27 : 18
2
2 - 0
AEK Athens
0:42
3
2 - 3
Peristeri
1:03
2
2 - 5
Peristeri
1:34
1
2 - 6
Peristeri
1:36
2
2 - 8
Peristeri
2:07
1
2 - 9
Peristeri
2:10
3
5 - 9
AEK Athens
2:20
1
5 - 10
Peristeri
2:41
1
5 - 11
Peristeri
2:41
3
8 - 11
AEK Athens
4:19
2
8 - 13
Peristeri
4:38
3
11 - 13
AEK Athens
4:55
1
11 - 14
Peristeri
5:10
1
11 - 15
Peristeri
5:10
2
13 - 15
AEK Athens
5:25
1
13 - 16
Peristeri
5:39
2
15 - 16
AEK Athens
5:54
1
16 - 16
AEK Athens
6:17
1
17 - 16
AEK Athens
6:17
2
19 - 16
AEK Athens
6:35
2
21 - 16
AEK Athens
7:30
1
22 - 16
AEK Athens
8:02
3
25 - 16
AEK Athens
8:22
2
25 - 18
Peristeri
9:01
2
27 - 18
AEK Athens
9:16
Quý 2
14 : 36
3
27 - 21
Peristeri
10:18
2
27 - 23
Peristeri
11:09
2
29 - 23
AEK Athens
11:41
2
29 - 25
Peristeri
11:57
1
30 - 25
AEK Athens
12:24
1
31 - 25
AEK Athens
12:24
1
32 - 25
AEK Athens
12:24
3
32 - 28
Peristeri
12:29
1
32 - 29
Peristeri
12:54
1
32 - 30
Peristeri
12:54
2
34 - 30
AEK Athens
13:05
2
34 - 32
Peristeri
13:21
2
34 - 34
Peristeri
13:49
3
34 - 37
Peristeri
14:54
2
36 - 37
AEK Athens
15:16
3
39 - 37
AEK Athens
15:50
2
39 - 39
Peristeri
16:18
2
39 - 41
Peristeri
16:50
1
39 - 42
Peristeri
16:52
1
39 - 43
Peristeri
17:28
1
39 - 44
Peristeri
17:28
3
39 - 47
Peristeri
17:52
3
39 - 50
Peristeri
18:29
3
39 - 53
Peristeri
19:01
1
40 - 53
AEK Athens
19:17
1
41 - 53
AEK Athens
19:17
1
41 - 54
Peristeri
19:39
Quý 3
27 : 21
2
43 - 54
AEK Athens
21:14
2
45 - 54
AEK Athens
21:41
3
45 - 57
Peristeri
22:20
3
48 - 57
AEK Athens
22:43
1
49 - 57
AEK Athens
22:45
1
50 - 57
AEK Athens
22:51
1
50 - 58
Peristeri
23:03
1
50 - 59
Peristeri
23:03
2
52 - 59
AEK Athens
23:17
2
52 - 61
Peristeri
23:38
2
52 - 63
Peristeri
24:10
2
54 - 63
AEK Athens
24:53
1
54 - 64
Peristeri
25:12
1
54 - 65
Peristeri
25:34
1
54 - 66
Peristeri
25:34
2
56 - 66
AEK Athens
25:44
2
56 - 68
Peristeri
25:57
2
58 - 68
AEK Athens
26:16
1
59 - 68
AEK Athens
26:18
1
59 - 69
Peristeri
26:27
1
59 - 70
Peristeri
26:27
2
61 - 70
AEK Athens
26:52
2
63 - 70
AEK Athens
27:22
1
64 - 70
AEK Athens
27:34
2
66 - 70
AEK Athens
28:30
3
66 - 73
Peristeri
28:53
2
66 - 75
Peristeri
29:15
1
67 - 75
AEK Athens
29:31
1
68 - 75
AEK Athens
29:31
Quý 4
19 : 12
2
70 - 75
AEK Athens
31:35
2
70 - 77
Peristeri
31:48
3
70 - 80
Peristeri
32:15
2
72 - 80
AEK Athens
32:35
2
72 - 82
Peristeri
33:41
3
75 - 82
AEK Athens
35:49
3
75 - 85
Peristeri
36:13
2
77 - 85
AEK Athens
36:32
2
79 - 85
AEK Athens
37:05
1
79 - 86
Peristeri
38:06
2
81 - 86
AEK Athens
38:30
1
82 - 86
AEK Athens
38:53
1
83 - 86
AEK Athens
38:53
2
85 - 86
AEK Athens
39:10
1
85 - 87
Peristeri
39:30
2
87 - 87
AEK Athens
39:44
Tăng ca
12 : 26
1
88 - 87
AEK Athens
41:10
2
90 - 87
AEK Athens
41:37
1
90 - 88
Peristeri
42:54
1
90 - 89
Peristeri
42:54
2
90 - 91
Peristeri
43:06
1
91 - 91
AEK Athens
43:14
1
92 - 91
AEK Athens
43:14
3
92 - 94
Peristeri
43:32
3
95 - 94
AEK Athens
43:42
2
95 - 96
Peristeri
44:20
1
96 - 96
AEK Athens
44:56
2
98 - 96
AEK Athens
45:16
1
98 - 97
Peristeri
45:56
1
98 - 98
Peristeri
45:56
1
99 - 98
AEK Athens
46:03
1
99 - 99
Peristeri
46:13
1
99 - 100
Peristeri
46:13
2
99 - 102
Peristeri
46:36
2
99 - 104
Peristeri
47:19
2
99 - 106
Peristeri
47:56
2
99 - 108
Peristeri
48:48
1
99 - 109
Peristeri
49:09
1
99 - 110
Peristeri
49:09
3
99 - 113
Peristeri
49:41
Tải thêm
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê

Peristeri PEA
  • 9/25 (36%)
  • 3 con trỏ
  • 13/38 (34.2%)
  • 26/58 (44.8%)
  • 2 con trỏ
  • 22/38 (57.9%)
  • 20/25 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 30/39 (76%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 52
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Williams, Kenny
G
DIM 27
REB 5
HT 1
PHT 42:46
Kính 27
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 42:46
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Denmon, Marcus
G
DIM 26
REB 1
HT 4
PHT 39:53
Kính 26
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 10/13 (77%)
Phút 39:53
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Francisco, Sylvain
G
DIM 22
REB 4
HT 6
PHT 42:20
Kính 22
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 42:20
Hai con trỏ 0/3 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Lemar, Brynton
G
DIM 20
REB 8
HT 5
PHT 43:24
Kính 20
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 43:24
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitchell, Akil
F
DIM 16
REB 10
HT 2
PHT 37:29
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 37:29
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/20 (35%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens
AEK Athens
Peristeri
Peristeri
AEK Athens AEK

Bắt đầu

Peristeri PEA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 82
  • SP
  • 94
TTG 23/09/24 00:00
AEK Athens AEK Athens
  • 23
  • 21
  • 13
  • 18
75
Peristeri Peristeri
  • 10
  • 21
  • 27
  • 29
87
TTG 24/03/24 02:15
AEK Athens AEK Athens
  • 29
  • 22
  • 25
  • 21
97
Peristeri Peristeri
  • 29
  • 29
  • 18
  • 25
101
TTG 24/12/23 23:15
Peristeri Peristeri
  • 17
  • 24
  • 27
  • 21
89
AEK Athens AEK Athens
  • 17
  • 18
  • 22
  • 21
78
TTG 09/09/23 22:15
Peristeri Peristeri
  • 21
  • 20
  • 21
  • 18
80
AEK Athens AEK Athens
  • 19
  • 9
  • 13
  • 20
61
TC 28/04/23 00:15
AEK Athens AEK Athens
  • 27
  • 14
  • 27
  • 19
99
Peristeri Peristeri
  • 18
  • 36
  • 21
  • 12
113
AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

Peristeri PEA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2029:1567 44
2 22 16 6 1862:1571 38
3 22 14 8 1852:1731 36
4 22 13 9 1764:1701 35
5 22 12 10 1687:1708 34
6 22 12 10 1668:1686 34
7 22 11 11 1718:1735 33
8 22 11 11 1735:1679 33
9 22 7 15 1677:1817 29
10 22 5 17 1584:1800 27
11 22 5 17 1530:1745 27
12 22 4 18 1623:1989 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2023, 00:15
Sân vận động:
OAKA Olympic Indoor Hall, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
18300