Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs AEK Athens 24/01/2024

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
20
15
27
18
80
AEK Athens
18
22
18
21
79
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
Quý 1
20 : 18
3
3 - 0
Promitheas Patras
0:18
2
3 - 2
AEK Athens
0:32
2
5 - 2
Promitheas Patras
1:02
2
5 - 4
AEK Athens
1:54
2
7 - 4
Promitheas Patras
2:57
1
7 - 5
AEK Athens
3:13
2
7 - 7
AEK Athens
3:47
3
10 - 7
Promitheas Patras
4:06
2
12 - 7
Promitheas Patras
4:37
2
12 - 9
AEK Athens
4:57
3
12 - 12
AEK Athens
6:00
3
15 - 12
Promitheas Patras
6:19
1
16 - 12
Promitheas Patras
7:00
1
16 - 13
AEK Athens
7:42
1
16 - 14
AEK Athens
7:42
1
17 - 14
Promitheas Patras
7:49
1
18 - 14
Promitheas Patras
7:49
2
18 - 16
AEK Athens
8:37
1
19 - 16
Promitheas Patras
8:58
1
20 - 16
Promitheas Patras
8:58
2
20 - 18
AEK Athens
9:14
Quý 2
15 : 22
1
20 - 19
AEK Athens
10:20
2
20 - 21
AEK Athens
11:02
2
22 - 21
Promitheas Patras
12:34
1
22 - 22
AEK Athens
12:54
2
24 - 22
Promitheas Patras
13:02
1
25 - 22
Promitheas Patras
13:02
2
25 - 24
AEK Athens
13:40
1
26 - 24
Promitheas Patras
14:10
1
27 - 24
Promitheas Patras
14:10
3
27 - 27
AEK Athens
14:25
1
27 - 28
AEK Athens
15:03
1
27 - 29
AEK Athens
15:03
2
27 - 31
AEK Athens
15:21
1
27 - 32
AEK Athens
16:16
1
27 - 33
AEK Athens
16:16
3
27 - 36
AEK Athens
17:32
1
28 - 36
Promitheas Patras
17:57
2
28 - 38
AEK Athens
18:35
1
29 - 38
Promitheas Patras
18:59
3
32 - 38
Promitheas Patras
19:20
2
32 - 40
AEK Athens
19:41
3
35 - 40
Promitheas Patras
19:59
Quý 3
27 : 18
1
36 - 40
Promitheas Patras
20:21
1
37 - 40
Promitheas Patras
20:21
1
37 - 41
AEK Athens
20:25
2
37 - 43
AEK Athens
20:58
3
37 - 46
AEK Athens
21:48
3
40 - 46
Promitheas Patras
22:02
2
40 - 48
AEK Athens
23:05
2
42 - 48
Promitheas Patras
23:52
3
42 - 51
AEK Athens
23:56
3
45 - 51
Promitheas Patras
24:00
3
48 - 51
Promitheas Patras
24:24
2
50 - 51
Promitheas Patras
24:52
2
52 - 51
Promitheas Patras
25:11
2
52 - 53
AEK Athens
26:20
3
55 - 53
Promitheas Patras
26:51
2
55 - 55
AEK Athens
27:34
3
58 - 55
Promitheas Patras
27:52
2
60 - 55
Promitheas Patras
28:08
1
60 - 56
AEK Athens
28:28
1
60 - 57
AEK Athens
28:28
1
60 - 58
AEK Athens
28:58
2
62 - 58
Promitheas Patras
29:23
Quý 4
18 : 21
3
65 - 58
Promitheas Patras
30:38
3
65 - 61
AEK Athens
32:51
2
65 - 63
AEK Athens
33:03
3
68 - 63
Promitheas Patras
33:15
2
68 - 65
AEK Athens
34:13
1
68 - 66
AEK Athens
34:40
1
68 - 67
AEK Athens
34:40
1
68 - 68
AEK Athens
34:40
1
69 - 68
Promitheas Patras
35:32
3
69 - 71
AEK Athens
35:48
2
71 - 71
Promitheas Patras
37:04
2
71 - 73
AEK Athens
37:15
3
74 - 73
Promitheas Patras
37:35
1
74 - 74
AEK Athens
37:50
1
74 - 75
AEK Athens
37:50
1
75 - 75
Promitheas Patras
37:52
3
78 - 75
Promitheas Patras
38:37
1
79 - 75
Promitheas Patras
39:45
1
79 - 76
AEK Athens
39:55
1
79 - 77
AEK Athens
39:55
1
80 - 77
Promitheas Patras
39:58
1
80 - 78
AEK Athens
39:59
1
80 - 79
AEK Athens
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

AEK Athens AEK
  • 14/28 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 7/22 (31.8%)
  • 11/28 (39.3%)
  • 2 con trỏ
  • 18/35 (51.4%)
  • 16/25 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 22/30 (73%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Hale, Hunter
G
DIM 21
REB 1
HT 6
PHT 35:29
Kính 21
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 4/8 (50%)
Phút 35:29
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Cowan, Anthony
G
DIM 20
REB 3
HT 9
PHT 26:46
Kính 20
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 8/11 (73%)
Phút 26:46
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tillman, Justin
F
DIM 18
REB 9
HT -
PHT 22:56
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 22:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Knight, Brandon
G
DIM 12
REB 1
HT 4
PHT 25:26
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 25:26
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Cameron
F
DIM 12
REB 1
HT 2
PHT 31:07
Kính 12
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 31:07
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
AEK Athens
AEK Athens
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

AEK Athens AEK
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 86
  • SP
  • 80
TTG 16/11/24 23:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 20
  • 15
  • 32
  • 17
84
AEK Athens AEK Athens
  • 14
  • 23
  • 18
  • 21
76
TTG 21/03/24 01:30
AEK Athens AEK Athens
  • 12
  • 17
  • 17
  • 21
67
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 11
  • 20
  • 24
  • 24
79
TTG 10/03/24 02:15
AEK Athens AEK Athens
  • 14
  • 18
  • 29
  • 26
87
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 20
  • 31
91
TTG 24/01/24 01:30
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 20
  • 15
  • 27
  • 18
80
AEK Athens AEK Athens
  • 18
  • 22
  • 18
  • 21
79
TTG 03/12/23 02:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 26
  • 33
  • 19
  • 22
100
AEK Athens AEK Athens
  • 18
  • 22
  • 27
  • 28
95
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

AEK Athens AEK
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 490:442 10
2 6 3 3 477:463 9
3 6 3 3 463:493 9
4 6 2 4 456:488 8
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 526:441 11
2 6 4 2 509:455 10
3 6 3 3 516:475 9
4 6 0 6 432:612 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Một 2024, 01:30
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200