Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Akita Northern Happinets vs Toyota Alvark Tokyo 12/11/2023

1
2
3
4
T
Akita Northern Happinets
20
16
11
20
67
Toyota Alvark Tokyo
27
21
17
11
76
Akita Northern Happinets ANH

Chi tiết trận đấu

Toyota Alvark Tokyo ALT
Quý 1
20 : 27
2
0 - 3
Toyota Alvark Tokyo
2
0 - 7
Toyota Alvark Tokyo
2
2 - 7
Akita Northern Happinets
2
4 - 9
Toyota Alvark Tokyo
2
6 - 12
Toyota Alvark Tokyo
2
6 - 15
Toyota Alvark Tokyo
2
8 - 15
Akita Northern Happinets
2
8 - 17
Toyota Alvark Tokyo
2
11 - 18
Toyota Alvark Tokyo
2
11 - 19
Toyota Alvark Tokyo
2
11 - 21
Toyota Alvark Tokyo
2
11 - 22
Toyota Alvark Tokyo
2
11 - 23
Toyota Alvark Tokyo
2
12 - 23
Akita Northern Happinets
2
12 - 24
Toyota Alvark Tokyo
2
14 - 24
Akita Northern Happinets
2
14 - 25
Toyota Alvark Tokyo
2
16 - 25
Akita Northern Happinets
2
16 - 27
Toyota Alvark Tokyo
2
18 - 27
Akita Northern Happinets
2
20 - 27
Akita Northern Happinets
Quý 2
16 : 21
2
20 - 29
Toyota Alvark Tokyo
2
22 - 31
Toyota Alvark Tokyo
2
26 - 31
Akita Northern Happinets
2
28 - 33
Toyota Alvark Tokyo
2
28 - 34
Toyota Alvark Tokyo
2
28 - 36
Toyota Alvark Tokyo
2
28 - 38
Toyota Alvark Tokyo
2
30 - 40
Toyota Alvark Tokyo
2
30 - 42
Toyota Alvark Tokyo
2
30 - 44
Toyota Alvark Tokyo
2
32 - 44
Akita Northern Happinets
2
34 - 44
Akita Northern Happinets
2
34 - 46
Toyota Alvark Tokyo
2
34 - 48
Toyota Alvark Tokyo
2
36 - 48
Akita Northern Happinets
Quý 3
11 : 17
2
36 - 49
Toyota Alvark Tokyo
2
36 - 53
Toyota Alvark Tokyo
2
36 - 55
Toyota Alvark Tokyo
2
40 - 57
Toyota Alvark Tokyo
2
45 - 62
Toyota Alvark Tokyo
2
45 - 63
Toyota Alvark Tokyo
2
47 - 63
Akita Northern Happinets
2
47 - 65
Toyota Alvark Tokyo
Quý 4
20 : 11
2
47 - 68
Toyota Alvark Tokyo
2
49 - 68
Akita Northern Happinets
2
51 - 68
Akita Northern Happinets
2
51 - 70
Toyota Alvark Tokyo
2
54 - 70
Akita Northern Happinets
2
56 - 70
Akita Northern Happinets
2
62 - 72
Toyota Alvark Tokyo
2
64 - 73
Toyota Alvark Tokyo
2
67 - 74
Toyota Alvark Tokyo
2
67 - 76
Toyota Alvark Tokyo
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Akita Northern Happinets trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Nhật Bản. Liên đoàn B.

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Toyota Alvark Tokyo trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

9.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Akita Northern Happinets
Akita Northern Happinets
Toyota Alvark Tokyo
Toyota Alvark Tokyo
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 56
  • SP
  • 74
TTG 23/09/24 13:10
Akita Northern Happinets Akita Northern Happinets
  • 14
  • 7
  • 12
  • 17
50
Toyota Alvark Tokyo Toyota Alvark Tokyo
  • 22
  • 19
  • 16
  • 19
76
TTG 07/02/24 18:05
Akita Northern Happinets Akita Northern Happinets
  • 23
  • 10
  • 19
  • 16
68
Toyota Alvark Tokyo Toyota Alvark Tokyo
  • 19
  • 20
  • 14
  • 24
77
TTG 12/11/23 13:05
Akita Northern Happinets Akita Northern Happinets
  • 20
  • 16
  • 11
  • 20
67
Toyota Alvark Tokyo Toyota Alvark Tokyo
  • 27
  • 21
  • 17
  • 11
76
TTG 11/11/23 13:05
Akita Northern Happinets Akita Northern Happinets
  • 8
  • 15
  • 17
  • 8
48
Toyota Alvark Tokyo Toyota Alvark Tokyo
  • 23
  • 13
  • 28
  • 14
78
TTG 25/10/23 18:35
Toyota Alvark Tokyo Toyota Alvark Tokyo
  • 18
  • 10
  • 16
  • 23
67
Akita Northern Happinets Akita Northern Happinets
  • 15
  • 14
  • 8
  • 14
51
Akita Northern Happinets ANH

Bảng xếp hạng

Toyota Alvark Tokyo ALT
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 13:05