Crailsheim Merlins vs Alba Berlin 15/02/2023
- 15/02/23 03:30
-
- 85 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Crailsheim Merlins
16
24
19
26
85
Alba Berlin
16
27
23
25
91
Quý 1
16
:
16
3
3 - 0
Crailsheim Merlins
1:07
2
3 - 2
Alba Berlin
1:34
2
5 - 2
Crailsheim Merlins
1:50
1
6 - 2
Crailsheim Merlins
2:40
1
7 - 2
Crailsheim Merlins
2:40
2
9 - 2
Crailsheim Merlins
3:09
2
9 - 4
Alba Berlin
4:07
2
11 - 4
Crailsheim Merlins
4:18
2
11 - 6
Alba Berlin
4:41
2
11 - 8
Alba Berlin
5:18
2
11 - 10
Alba Berlin
7:29
2
13 - 10
Crailsheim Merlins
8:18
3
13 - 13
Alba Berlin
8:47
1
13 - 14
Alba Berlin
9:15
2
15 - 14
Crailsheim Merlins
9:31
1
16 - 14
Crailsheim Merlins
9:31
2
16 - 16
Alba Berlin
9:55
Quý 2
24
:
27
2
18 - 16
Crailsheim Merlins
10:23
1
18 - 17
Alba Berlin
12:19
2
18 - 19
Alba Berlin
12:48
2
20 - 19
Crailsheim Merlins
13:09
1
21 - 19
Crailsheim Merlins
13:09
1
22 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
23 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
24 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
24 - 20
Alba Berlin
13:42
1
24 - 21
Alba Berlin
13:42
3
27 - 21
Crailsheim Merlins
14:04
2
27 - 23
Alba Berlin
14:17
2
27 - 25
Alba Berlin
14:41
2
29 - 25
Crailsheim Merlins
14:54
2
29 - 27
Alba Berlin
15:06
2
31 - 27
Crailsheim Merlins
15:14
3
31 - 30
Alba Berlin
15:51
3
34 - 30
Crailsheim Merlins
16:13
2
34 - 32
Alba Berlin
16:36
2
36 - 32
Crailsheim Merlins
16:48
2
36 - 34
Alba Berlin
17:08
2
38 - 34
Crailsheim Merlins
17:28
2
38 - 36
Alba Berlin
17:54
1
38 - 37
Alba Berlin
17:54
3
38 - 40
Alba Berlin
18:26
2
40 - 40
Crailsheim Merlins
18:42
3
40 - 43
Alba Berlin
19:03
Quý 3
19
:
23
1
40 - 44
Alba Berlin
20:18
1
40 - 45
Alba Berlin
20:18
3
40 - 48
Alba Berlin
20:41
3
43 - 48
Crailsheim Merlins
20:59
2
43 - 50
Alba Berlin
21:29
2
43 - 52
Alba Berlin
21:57
2
45 - 52
Crailsheim Merlins
22:13
2
45 - 54
Alba Berlin
22:37
1
46 - 54
Crailsheim Merlins
22:50
1
47 - 54
Crailsheim Merlins
22:50
2
49 - 54
Crailsheim Merlins
23:14
1
49 - 55
Alba Berlin
24:15
1
49 - 56
Alba Berlin
24:15
2
49 - 58
Alba Berlin
25:04
2
49 - 60
Alba Berlin
25:24
1
50 - 60
Crailsheim Merlins
25:41
1
51 - 60
Crailsheim Merlins
25:41
1
51 - 61
Alba Berlin
26:53
2
53 - 61
Crailsheim Merlins
27:21
2
55 - 61
Crailsheim Merlins
27:49
3
55 - 64
Alba Berlin
28:10
2
57 - 64
Crailsheim Merlins
28:38
2
59 - 64
Crailsheim Merlins
29:10
2
59 - 66
Alba Berlin
29:28
Quý 4
26
:
25
1
59 - 67
Alba Berlin
31:02
1
59 - 68
Alba Berlin
31:02
2
59 - 70
Alba Berlin
31:35
2
61 - 70
Crailsheim Merlins
31:56
2
63 - 70
Crailsheim Merlins
32:25
1
63 - 71
Alba Berlin
32:49
1
63 - 72
Alba Berlin
32:49
3
66 - 72
Crailsheim Merlins
33:00
1
66 - 73
Alba Berlin
34:03
1
66 - 74
Alba Berlin
34:03
2
68 - 74
Crailsheim Merlins
34:18
1
69 - 74
Crailsheim Merlins
34:18
2
69 - 76
Alba Berlin
34:29
2
71 - 76
Crailsheim Merlins
34:50
1
71 - 77
Alba Berlin
34:58
1
71 - 78
Alba Berlin
34:58
2
73 - 78
Crailsheim Merlins
35:14
2
73 - 80
Alba Berlin
35:37
1
73 - 81
Alba Berlin
36:27
1
73 - 82
Alba Berlin
36:27
3
76 - 82
Crailsheim Merlins
36:46
1
77 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
78 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
79 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
80 - 82
Crailsheim Merlins
37:43
1
81 - 82
Crailsheim Merlins
37:43
1
81 - 83
Alba Berlin
37:51
1
81 - 84
Alba Berlin
37:51
2
83 - 84
Crailsheim Merlins
38:17
1
83 - 85
Alba Berlin
38:34
1
83 - 86
Alba Berlin
39:05
1
83 - 87
Alba Berlin
39:05
2
83 - 89
Alba Berlin
39:37
2
85 - 89
Crailsheim Merlins
39:44
1
85 - 90
Alba Berlin
39:50
1
85 - 91
Alba Berlin
39:50
Tải thêm
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 6/20 (30%)
- 25/42 (59.5%)
- 2 con trỏ
- 23/32 (71.9%)
- 17/18 (94%)
- Ném miễn phí
- 27/33 (81%)
- 21
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 7
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Wetzell, Yanni
F
DIM
19
REB
5
HT
1
PHT
23:55
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
23:55
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Batemon, James
G
DIM
18
REB
-
HT
3
PHT
21:10
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:10
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Mikalauskas, Arunas
SF
DIM
18
REB
4
HT
-
PHT
24:14
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
24:14
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Schneider, Tim
F
DIM
17
REB
3
HT
-
PHT
23:28
Kính
17
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:28
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Jaleen
G
DIM
17
REB
-
HT
8
PHT
25:27
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
25:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 174
- GP
- 174
- 78
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
13/10/24
22:30
Crailsheim Merlins
- 26
- 17
- 19
- 12
- 17
- 11
- 22
- 25
TTG
12/05/24
21:30
Crailsheim Merlins
- 18
- 25
- 27
- 13
- 26
- 23
- 26
- 28
TTG
03/10/23
00:30
Alba Berlin
- 30
- 29
- 30
- 21
- 14
- 26
- 18
- 17
TTG
15/02/23
03:30
Crailsheim Merlins
- 16
- 24
- 19
- 26
- 16
- 27
- 23
- 25
TTG
29/01/23
01:00
Alba Berlin
- 16
- 32
- 27
- 25
- 25
- 12
- 26
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |