Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Crailsheim Merlins vs Alba Berlin 15/02/2023

1
2
3
4
T
Crailsheim Merlins
16
24
19
26
85
Alba Berlin
16
27
23
25
91
Crailsheim Merlins CRA

Chi tiết trận đấu

Alba Berlin ALBA
Quý 1
16 : 16
3
3 - 0
Crailsheim Merlins
1:07
2
3 - 2
Alba Berlin
1:34
2
5 - 2
Crailsheim Merlins
1:50
1
6 - 2
Crailsheim Merlins
2:40
1
7 - 2
Crailsheim Merlins
2:40
2
9 - 2
Crailsheim Merlins
3:09
2
9 - 4
Alba Berlin
4:07
2
11 - 4
Crailsheim Merlins
4:18
2
11 - 6
Alba Berlin
4:41
2
11 - 8
Alba Berlin
5:18
2
11 - 10
Alba Berlin
7:29
2
13 - 10
Crailsheim Merlins
8:18
3
13 - 13
Alba Berlin
8:47
1
13 - 14
Alba Berlin
9:15
2
15 - 14
Crailsheim Merlins
9:31
1
16 - 14
Crailsheim Merlins
9:31
2
16 - 16
Alba Berlin
9:55
Quý 2
24 : 27
2
18 - 16
Crailsheim Merlins
10:23
1
18 - 17
Alba Berlin
12:19
2
18 - 19
Alba Berlin
12:48
2
20 - 19
Crailsheim Merlins
13:09
1
21 - 19
Crailsheim Merlins
13:09
1
22 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
23 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
24 - 19
Crailsheim Merlins
13:35
1
24 - 20
Alba Berlin
13:42
1
24 - 21
Alba Berlin
13:42
3
27 - 21
Crailsheim Merlins
14:04
2
27 - 23
Alba Berlin
14:17
2
27 - 25
Alba Berlin
14:41
2
29 - 25
Crailsheim Merlins
14:54
2
29 - 27
Alba Berlin
15:06
2
31 - 27
Crailsheim Merlins
15:14
3
31 - 30
Alba Berlin
15:51
3
34 - 30
Crailsheim Merlins
16:13
2
34 - 32
Alba Berlin
16:36
2
36 - 32
Crailsheim Merlins
16:48
2
36 - 34
Alba Berlin
17:08
2
38 - 34
Crailsheim Merlins
17:28
2
38 - 36
Alba Berlin
17:54
1
38 - 37
Alba Berlin
17:54
3
38 - 40
Alba Berlin
18:26
2
40 - 40
Crailsheim Merlins
18:42
3
40 - 43
Alba Berlin
19:03
Quý 3
19 : 23
1
40 - 44
Alba Berlin
20:18
1
40 - 45
Alba Berlin
20:18
3
40 - 48
Alba Berlin
20:41
3
43 - 48
Crailsheim Merlins
20:59
2
43 - 50
Alba Berlin
21:29
2
43 - 52
Alba Berlin
21:57
2
45 - 52
Crailsheim Merlins
22:13
2
45 - 54
Alba Berlin
22:37
1
46 - 54
Crailsheim Merlins
22:50
1
47 - 54
Crailsheim Merlins
22:50
2
49 - 54
Crailsheim Merlins
23:14
1
49 - 55
Alba Berlin
24:15
1
49 - 56
Alba Berlin
24:15
2
49 - 58
Alba Berlin
25:04
2
49 - 60
Alba Berlin
25:24
1
50 - 60
Crailsheim Merlins
25:41
1
51 - 60
Crailsheim Merlins
25:41
1
51 - 61
Alba Berlin
26:53
2
53 - 61
Crailsheim Merlins
27:21
2
55 - 61
Crailsheim Merlins
27:49
3
55 - 64
Alba Berlin
28:10
2
57 - 64
Crailsheim Merlins
28:38
2
59 - 64
Crailsheim Merlins
29:10
2
59 - 66
Alba Berlin
29:28
Quý 4
26 : 25
1
59 - 67
Alba Berlin
31:02
1
59 - 68
Alba Berlin
31:02
2
59 - 70
Alba Berlin
31:35
2
61 - 70
Crailsheim Merlins
31:56
2
63 - 70
Crailsheim Merlins
32:25
1
63 - 71
Alba Berlin
32:49
1
63 - 72
Alba Berlin
32:49
3
66 - 72
Crailsheim Merlins
33:00
1
66 - 73
Alba Berlin
34:03
1
66 - 74
Alba Berlin
34:03
2
68 - 74
Crailsheim Merlins
34:18
1
69 - 74
Crailsheim Merlins
34:18
2
69 - 76
Alba Berlin
34:29
2
71 - 76
Crailsheim Merlins
34:50
1
71 - 77
Alba Berlin
34:58
1
71 - 78
Alba Berlin
34:58
2
73 - 78
Crailsheim Merlins
35:14
2
73 - 80
Alba Berlin
35:37
1
73 - 81
Alba Berlin
36:27
1
73 - 82
Alba Berlin
36:27
3
76 - 82
Crailsheim Merlins
36:46
1
77 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
78 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
79 - 82
Crailsheim Merlins
37:23
1
80 - 82
Crailsheim Merlins
37:43
1
81 - 82
Crailsheim Merlins
37:43
1
81 - 83
Alba Berlin
37:51
1
81 - 84
Alba Berlin
37:51
2
83 - 84
Crailsheim Merlins
38:17
1
83 - 85
Alba Berlin
38:34
1
83 - 86
Alba Berlin
39:05
1
83 - 87
Alba Berlin
39:05
2
83 - 89
Alba Berlin
39:37
2
85 - 89
Crailsheim Merlins
39:44
1
85 - 90
Alba Berlin
39:50
1
85 - 91
Alba Berlin
39:50
Tải thêm
Crailsheim Merlins CRA

Số liệu thống kê

Alba Berlin ALBA
  • 6/23 (26.1%)
  • 3 con trỏ
  • 6/20 (30%)
  • 25/42 (59.5%)
  • 2 con trỏ
  • 23/32 (71.9%)
  • 17/18 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 27/33 (81%)
  • 21
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Wetzell, Yanni
F
DIM 19
REB 5
HT 1
PHT 23:55
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 23:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Batemon, James
G
DIM 18
REB -
HT 3
PHT 21:10
Kính 18
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 21:10
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Mikalauskas, Arunas
SF
DIM 18
REB 4
HT -
PHT 24:14
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:14
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Schneider, Tim
F
DIM 17
REB 3
HT -
PHT 23:28
Kính 17
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 23:28
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Smith, Jaleen
G
DIM 17
REB -
HT 8
PHT 25:27
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 25:27
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Crailsheim Merlins
Crailsheim Merlins
Alba Berlin
Alba Berlin
Crailsheim Merlins CRA

Bắt đầu

Alba Berlin ALBA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 174
  • GP
  • 174
  • 78
  • SP
  • 95
TTG 13/10/24 22:30
Crailsheim Merlins Crailsheim Merlins
  • 26
  • 17
  • 19
  • 12
74
Alba Berlin Alba Berlin
  • 17
  • 11
  • 22
  • 25
75
TTG 12/05/24 21:30
Crailsheim Merlins Crailsheim Merlins
  • 18
  • 25
  • 27
  • 13
83
Alba Berlin Alba Berlin
  • 26
  • 23
  • 26
  • 28
103
TTG 03/10/23 00:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 30
  • 29
  • 30
  • 21
110
Crailsheim Merlins Crailsheim Merlins
  • 14
  • 26
  • 18
  • 17
75
TTG 15/02/23 03:30
Crailsheim Merlins Crailsheim Merlins
  • 16
  • 24
  • 19
  • 26
85
Alba Berlin Alba Berlin
  • 16
  • 27
  • 23
  • 25
91
TTG 29/01/23 01:00
Alba Berlin Alba Berlin
  • 16
  • 32
  • 27
  • 25
100
Crailsheim Merlins Crailsheim Merlins
  • 25
  • 12
  • 26
  • 14
77
Crailsheim Merlins CRA

Bảng xếp hạng

Alba Berlin ALBA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2023, 03:30
Sân vận động:
Arena Hohenlohe, Baden-Wurttemberg, Đức
Dung tích:
2080