Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albury Wodonga Bandits (Nữ) vs Sutherland Sharks (Women) 13/04/2024

1
2
3
4
T
Albury Wodonga Bandits (Nữ)
19
22
31
31
103
Sutherland Sharks (Women)
8
9
19
17
53

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Albury Wodonga Bandits (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Sutherland Sharks (Women) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBL1 East, Women

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albury Wodonga Bandits (Nữ)
Albury Wodonga Bandits (Nữ)
Sutherland Sharks (Women)
Sutherland Sharks (Women)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 90
  • SP
  • 76
TTG 27/07/24 16:30
Albury Wodonga Bandits (Nữ) Albury Wodonga Bandits (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 17
  • 21
74
Sutherland Sharks (Women) Sutherland Sharks (Women)
  • 26
  • 19
  • 15
  • 23
83
TTG 23/06/24 09:30
Sutherland Sharks (Women) Sutherland Sharks (Women)
  • 13
  • 20
  • 14
  • 17
64
Albury Wodonga Bandits (Nữ) Albury Wodonga Bandits (Nữ)
  • 25
  • 29
  • 37
  • 28
119
TTG 13/04/24 15:30
Albury Wodonga Bandits (Nữ) Albury Wodonga Bandits (Nữ)
  • 19
  • 22
  • 31
  • 31
103
Sutherland Sharks (Women) Sutherland Sharks (Women)
  • 8
  • 9
  • 19
  • 17
53
TTG 08/07/23 15:00
Albury Wodonga Bandits (Nữ) Albury Wodonga Bandits (Nữ)
  • 25
  • 19
  • 26
  • 24
94
Sutherland Sharks (Women) Sutherland Sharks (Women)
  • 21
  • 30
  • 25
  • 24
100
TTG 15/04/23 15:00
Sutherland Sharks (Women) Sutherland Sharks (Women)
  • 23
  • 21
  • 16
  • 20
80
Albury Wodonga Bandits (Nữ) Albury Wodonga Bandits (Nữ)
  • 8
  • 16
  • 29
  • 8
61
Albury Wodonga Bandits (Nữ) ALB

Bảng xếp hạng

Sutherland Sharks (Women) SUT
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1947:1280
2 20 18 2 1591:1219
3 20 16 4 1601:1242
4 20 16 4 1647:1361
5 20 12 8 1548:1555
6 20 12 8 1562:1489
7 20 10 10 1482:1497
8 20 10 10 1449:1465
9 20 9 11 1568:1573
10 20 9 11 1363:1389
11 20 7 13 1351:1578
12 20 6 14 1368:1617
13 20 5 15 1452:1703
14 20 5 15 1341:1504
15 20 4 16 1438:1626
16 20 1 19 1018:1628

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 15:30