Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anagennisi Germasogias (Nữ) vs Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) 04/02/2023

1
2
3
4
T
Anagennisi Germasogias (Nữ)
20
10
28
20
78
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
7
13
23
6
49

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anagennisi Germasogias (Nữ)
Anagennisi Germasogias (Nữ)
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
Anagennisi Germasogias (Nữ)

H2H

Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 75
  • SP
  • 52
TTG 02/03/23 02:00
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 8
  • 9
52
Anagennisi Germasogias (Nữ) Anagennisi Germasogias (Nữ)
  • 12
  • 27
  • 19
  • 15
73
TTG 25/02/23 01:30
Anagennisi Germasogias (Nữ) Anagennisi Germasogias (Nữ)
  • 27
  • 17
  • 16
  • 13
73
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 14
  • 6
48
TTG 04/02/23 18:00
Anagennisi Germasogias (Nữ) Anagennisi Germasogias (Nữ)
  • 20
  • 10
  • 28
  • 20
78
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 7
  • 13
  • 23
  • 6
49
TTG 29/01/23 19:10
Anagennisi Germasogias (Nữ) Anagennisi Germasogias (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 20
  • 10
73
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 8
  • 13
  • 10
  • 15
46
TTG 11/12/22 21:05
Anagennisi Germasogias (Nữ) Anagennisi Germasogias (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 16
  • 21
81
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 16
  • 23
69

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2023, 18:00