Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Araski (Phụ nữ) vs Yensino Lugo (Nữ) 05/03/2023

1
2
3
4
T
Araski (Phụ nữ)
20
22
18
22
82
Yensino Lugo (Nữ)
20
18
12
15
65

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Araski (Phụ nữ)
Araski (Phụ nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 66
  • SP
  • 67
TTG 21/09/24 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 13
  • 16
  • 20
  • 21
70
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 27
  • 20
  • 19
  • 23
89
TTG 17/03/24 02:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 13
  • 20
  • 7
  • 13
53
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 18
  • 8
  • 15
  • 16
57
TTG 29/10/23 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 15
  • 23
68
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 14
  • 15
71
TTG 02/09/23 02:00
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 21
  • 16
60
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 14
  • 4
  • 21
  • 17
56
TTG 05/03/23 01:30
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 20
  • 22
  • 18
  • 22
82
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 12
  • 15
65
Araski (Phụ nữ) ARA

Bảng xếp hạng

Yensino Lugo (Nữ) ENS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 01:30