Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enea AZS Poznan (Nữ) vs Arka Gdynia (Nữ) 27/02/2022

1
2
3
4
T
Enea AZS Poznan (Nữ)
16
13
17
12
58
Arka Gdynia (Nữ)
20
19
26
21
86

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enea AZS Poznan (Nữ)
Enea AZS Poznan (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 67
  • SP
  • 77
TTG 28/12/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 6
  • 15
62
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 22
  • 25
  • 23
  • 14
84
TTG 08/10/23 22:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 26
  • 20
  • 15
  • 16
77
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 14
  • 17
71
TTG 19/02/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 19
  • 23
79
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 24
  • 18
68
TTG 20/11/22 01:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 13
  • 21
  • 23
  • 13
70
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 13
  • 22
65
TTG 27/02/22 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 16
  • 13
  • 17
  • 12
58
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 26
  • 21
86
Enea AZS Poznan (Nữ) AZS

Bảng xếp hạng

Arka Gdynia (Nữ) GDY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1728:1255 38
2 20 17 3 1532:1326 37
3 20 14 6 1623:1241 34
4 20 13 7 1532:1421 33
5 20 11 9 1451:1470 31
6 20 11 9 1458:1453 31
7 20 10 10 1508:1571 30
8 20 8 12 1505:1598 28
9 20 3 17 1340:1599 23
10 20 3 17 1261:1640 23
11 20 2 18 1172:1536 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Hai 2022, 01:00