Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enea AZS Poznan (Nữ) vs Arka Gdynia (Nữ) 19/02/2023

1
2
3
4
T
Enea AZS Poznan (Nữ)
18
19
19
23
79
Arka Gdynia (Nữ)
11
15
24
18
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enea AZS Poznan (Nữ)
Enea AZS Poznan (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 67
  • SP
  • 77
TTG 28/12/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 6
  • 15
62
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 22
  • 25
  • 23
  • 14
84
TTG 08/10/23 22:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 26
  • 20
  • 15
  • 16
77
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 14
  • 17
71
TTG 19/02/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 19
  • 23
79
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 24
  • 18
68
TTG 20/11/22 01:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 13
  • 21
  • 23
  • 13
70
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 13
  • 22
65
TTG 27/02/22 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 16
  • 13
  • 17
  • 12
58
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 26
  • 21
86
Enea AZS Poznan (Nữ) AZS

Bảng xếp hạng

Arka Gdynia (Nữ) GDY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2023, 01:00