Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UMCS Lublin (Nữ) vs Arka Gdynia (Nữ) 21/01/2024

1
2
3
4
T
AZS UMCS Lublin (Nữ)
9
18
30
23
80
Arka Gdynia (Nữ)
26
18
24
13
81

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

14.15

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 117
  • GP
  • 117
  • 54
  • SP
  • 62
TTG 04/03/24 03:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ) 0 AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ) 0
TTG 01/03/24 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 16
  • 22
  • 16
  • 17
71
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 18
  • 23
75
TTG 28/02/24 03:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 18
  • 25
  • 17
  • 15
75
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 14
  • 18
64
TTG 21/01/24 02:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 9
  • 18
  • 30
  • 23
80
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 24
  • 13
81
TTG 20/11/23 01:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 18
  • 11
  • 27
  • 24
80
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 15
  • 11
  • 10
  • 23
59
AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB

Bảng xếp hạng

Arka Gdynia (Nữ) GDY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 17 3 1621:1242 37
2 20 16 4 1655:1381 36
3 20 16 4 1634:1337 36
4 20 14 6 1518:1366 34
5 20 12 8 1562:1519 32
6 20 11 9 1512:1355 31
7 20 9 11 1466:1513 29
8 20 7 13 1459:1603 27
9 20 5 15 1332:1571 25
10 20 3 17 1384:1695 23
11 20 0 20 1157:1718 20

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 02:00