Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arka Gdynia (Nữ) vs Energa Toruń (Nữ) 16/01/2023

1
2
3
4
T
Arka Gdynia (Nữ)
23
27
17
28
95
Energa Toruń (Nữ)
14
26
13
16
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arka Gdynia (Nữ)
Arka Gdynia (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 92
  • SP
  • 67
TTG 31/12/23 03:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 17
  • 23
88
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 18
  • 13
54
TTG 15/10/23 22:00
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 24
  • 25
81
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 17
  • 18
75
TTG 16/01/23 00:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 23
  • 27
  • 17
  • 28
95
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 14
  • 26
  • 13
  • 16
69
TTG 30/10/22 22:00
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ) 86 Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ) 108
TTG 20/02/22 00:00
Arka Gdynia (Nữ) Arka Gdynia (Nữ)
  • 26
  • 27
  • 24
  • 17
94
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 15
  • 6
  • 17
  • 9
47
Arka Gdynia (Nữ) GDY

Bảng xếp hạng

Energa Toruń (Nữ) KAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2023, 00:00