Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Graz UBSC vs Arkadia Traiskirchen Lions 14/01/2024

1
2
3
4
T
Graz UBSC
13
24
18
19
74
Arkadia Traiskirchen Lions
19
19
12
11
61
Graz UBSC GRZ

Chi tiết trận đấu

Arkadia Traiskirchen Lions TRA
Quý 1
13 : 19
1
0 - 1
Arkadia Traiskirchen Lions
0:50
1
0 - 2
Arkadia Traiskirchen Lions
0:50
2
0 - 4
Arkadia Traiskirchen Lions
2:11
2
0 - 6
Arkadia Traiskirchen Lions
2:43
1
1 - 6
Graz UBSC
2:59
1
2 - 6
Graz UBSC
2:59
2
2 - 8
Arkadia Traiskirchen Lions
3:37
2
4 - 8
Graz UBSC
4:31
3
4 - 11
Arkadia Traiskirchen Lions
5:30
2
6 - 11
Graz UBSC
5:48
2
6 - 13
Arkadia Traiskirchen Lions
6:07
2
8 - 13
Graz UBSC
6:26
3
8 - 16
Arkadia Traiskirchen Lions
7:11
2
8 - 18
Arkadia Traiskirchen Lions
7:38
2
10 - 18
Graz UBSC
7:57
3
13 - 18
Graz UBSC
8:26
1
13 - 19
Arkadia Traiskirchen Lions
9:22
Quý 2
24 : 19
2
13 - 21
Arkadia Traiskirchen Lions
10:18
2
15 - 21
Graz UBSC
10:33
2
17 - 21
Graz UBSC
11:24
2
17 - 23
Arkadia Traiskirchen Lions
11:45
1
18 - 23
Graz UBSC
11:59
2
20 - 23
Graz UBSC
12:47
2
22 - 23
Graz UBSC
13:20
2
24 - 23
Graz UBSC
14:04
2
24 - 25
Arkadia Traiskirchen Lions
14:26
1
24 - 26
Arkadia Traiskirchen Lions
15:01
1
24 - 27
Arkadia Traiskirchen Lions
15:01
3
27 - 27
Graz UBSC
15:38
3
27 - 30
Arkadia Traiskirchen Lions
15:52
2
27 - 32
Arkadia Traiskirchen Lions
16:25
2
29 - 32
Graz UBSC
16:50
2
31 - 32
Graz UBSC
17:32
2
33 - 32
Graz UBSC
18:10
3
33 - 35
Arkadia Traiskirchen Lions
18:32
2
35 - 35
Graz UBSC
18:58
2
35 - 37
Arkadia Traiskirchen Lions
19:22
1
35 - 38
Arkadia Traiskirchen Lions
19:52
2
37 - 38
Graz UBSC
19:59
Quý 3
18 : 12
3
40 - 38
Graz UBSC
20:18
2
40 - 40
Arkadia Traiskirchen Lions
21:53
2
42 - 40
Graz UBSC
23:41
2
44 - 40
Graz UBSC
24:00
2
46 - 40
Graz UBSC
25:03
1
46 - 41
Arkadia Traiskirchen Lions
25:28
1
46 - 42
Arkadia Traiskirchen Lions
25:28
1
46 - 43
Arkadia Traiskirchen Lions
25:28
3
49 - 43
Graz UBSC
25:45
2
49 - 45
Arkadia Traiskirchen Lions
26:03
1
50 - 45
Graz UBSC
26:27
2
50 - 47
Arkadia Traiskirchen Lions
26:44
1
50 - 48
Arkadia Traiskirchen Lions
27:58
3
53 - 48
Graz UBSC
28:40
1
53 - 49
Arkadia Traiskirchen Lions
28:47
1
53 - 50
Arkadia Traiskirchen Lions
28:47
2
55 - 50
Graz UBSC
29:31
Quý 4
19 : 11
3
58 - 50
Graz UBSC
30:19
2
58 - 52
Arkadia Traiskirchen Lions
31:21
2
60 - 52
Graz UBSC
32:04
1
60 - 53
Arkadia Traiskirchen Lions
32:23
1
60 - 54
Arkadia Traiskirchen Lions
32:23
3
63 - 54
Graz UBSC
33:21
2
65 - 54
Graz UBSC
33:39
2
67 - 54
Graz UBSC
34:12
2
69 - 54
Graz UBSC
35:27
2
69 - 56
Arkadia Traiskirchen Lions
36:45
1
70 - 56
Graz UBSC
37:15
1
71 - 56
Graz UBSC
37:15
2
71 - 58
Arkadia Traiskirchen Lions
37:36
3
71 - 61
Arkadia Traiskirchen Lions
38:21
1
72 - 61
Graz UBSC
38:54
2
74 - 61
Graz UBSC
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Graz UBSC trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Arkadia Traiskirchen Lions trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.91

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Graz UBSC
Graz UBSC
Arkadia Traiskirchen Lions
Arkadia Traiskirchen Lions
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 72
  • SP
  • 77
TTG 14/04/24 00:00
Arkadia Traiskirchen Lions Arkadia Traiskirchen Lions
  • 21
  • 20
  • 30
  • 22
93
Graz UBSC Graz UBSC
  • 15
  • 17
  • 19
  • 14
65
TTG 23/03/24 02:00
Graz UBSC Graz UBSC
  • 21
  • 30
  • 17
  • 19
87
Arkadia Traiskirchen Lions Arkadia Traiskirchen Lions
  • 22
  • 16
  • 12
  • 22
72
TTG 14/01/24 00:30
Graz UBSC Graz UBSC
  • 13
  • 24
  • 18
  • 19
74
Arkadia Traiskirchen Lions Arkadia Traiskirchen Lions
  • 19
  • 19
  • 12
  • 11
61
TTG 10/12/23 21:45
Arkadia Traiskirchen Lions Arkadia Traiskirchen Lions
  • 21
  • 22
  • 23
  • 19
85
Graz UBSC Graz UBSC
  • 26
  • 14
  • 11
  • 15
66
TTG 20/11/23 00:30
Arkadia Traiskirchen Lions Arkadia Traiskirchen Lions
  • 22
  • 22
  • 12
  • 18
74
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 21
  • 17
  • 16
72
Graz UBSC GRZ

Bảng xếp hạng

Arkadia Traiskirchen Lions TRA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 26 6 2620:2289 32
2 32 23 9 2694:2359 28
3 32 21 11 2447:2246 28
4 32 20 12 2527:2339 26
5 32 19 13 2535:2496 24
6 32 14 18 2554:2581 15
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 32 18 14 2555:2335 28
2 32 20 12 2762:2598 28
3 32 17 15 2656:2507 23
4 32 8 24 2267:2647 10
5 32 4 28 2418:2973 6
6 32 2 30 2294:2959 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 00:30