Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs New Zealand (Phụ nữ) 30/09/2021

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
20
20
14
18
72
New Zealand (Phụ nữ)
20
14
11
16
61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
New Zealand (Phụ nữ)
New Zealand (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 140
  • GP
  • 140
  • 84
  • SP
  • 55
TTG 02/07/23 10:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 22
  • 17
  • 24
  • 18
81
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 14
  • 14
  • 17
  • 14
59
TTG 30/09/21 21:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 14
  • 18
72
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 11
  • 16
61
TTG 25/09/19 15:45
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 11
  • 14
  • 6
  • 13
44
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 17
  • 26
  • 20
  • 19
82
TTG 13/04/18 19:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 25
  • 28
  • 30
  • 26
109
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 12
  • 16
  • 6
  • 16
50
TTG 17/08/15 15:30
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 14
  • 19
  • 14
  • 16
63
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 14
  • 26
  • 18
  • 22
80
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

New Zealand (Phụ nữ) NZL
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 265:158 6
2 3 2 1 254:205 5
3 3 1 2 228:196 4
4 3 0 3 164:352 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 349:166 6
2 3 2 1 260:203 5
3 3 1 2 208:252 4
4 3 0 3 160:356 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2021, 21:00