Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs Trung Quốc (Nữ) 30/09/2022

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
17
13
14
15
59
Trung Quốc (Nữ)
13
23
11
14
61
Úc (Nữ) AUS

Chi tiết trận đấu

Trung Quốc (Nữ) CHN
Quý 1
17 : 13
2
0 - 2
Trung Quốc (Nữ)
0:39
2
2 - 2
Úc (Nữ)
1:03
3
5 - 2
Úc (Nữ)
2:17
2
5 - 4
Trung Quốc (Nữ)
2:35
1
6 - 4
Úc (Nữ)
2:53
2
8 - 4
Úc (Nữ)
3:37
2
8 - 6
Trung Quốc (Nữ)
3:56
2
8 - 8
Trung Quốc (Nữ)
5:41
3
11 - 8
Úc (Nữ)
5:50
2
11 - 10
Trung Quốc (Nữ)
6:14
2
13 - 10
Úc (Nữ)
7:31
2
13 - 12
Trung Quốc (Nữ)
7:49
1
14 - 12
Úc (Nữ)
9:44
1
15 - 12
Úc (Nữ)
9:44
1
15 - 13
Trung Quốc (Nữ)
9:51
1
16 - 13
Úc (Nữ)
9:59
1
17 - 13
Úc (Nữ)
9:59
Quý 2
13 : 23
2
17 - 15
Trung Quốc (Nữ)
10:21
3
20 - 15
Úc (Nữ)
10:46
3
20 - 18
Trung Quốc (Nữ)
10:57
2
20 - 20
Trung Quốc (Nữ)
11:29
3
23 - 20
Úc (Nữ)
11:50
1
23 - 21
Trung Quốc (Nữ)
12:08
1
23 - 22
Trung Quốc (Nữ)
12:08
1
23 - 23
Trung Quốc (Nữ)
12:08
3
23 - 26
Trung Quốc (Nữ)
12:45
2
25 - 26
Úc (Nữ)
13:26
2
25 - 28
Trung Quốc (Nữ)
13:42
1
25 - 29
Trung Quốc (Nữ)
14:25
1
25 - 30
Trung Quốc (Nữ)
14:25
2
27 - 30
Úc (Nữ)
14:41
2
27 - 32
Trung Quốc (Nữ)
15:34
1
28 - 32
Úc (Nữ)
15:57
2
28 - 34
Trung Quốc (Nữ)
16:20
2
30 - 34
Úc (Nữ)
17:29
2
30 - 36
Trung Quốc (Nữ)
17:46
Quý 3
14 : 11
2
30 - 38
Trung Quốc (Nữ)
20:44
2
32 - 38
Úc (Nữ)
21:07
2
34 - 38
Úc (Nữ)
21:51
2
36 - 38
Úc (Nữ)
22:25
2
36 - 40
Trung Quốc (Nữ)
22:52
3
36 - 43
Trung Quốc (Nữ)
23:28
2
38 - 43
Úc (Nữ)
23:46
2
40 - 43
Úc (Nữ)
24:56
2
40 - 45
Trung Quốc (Nữ)
27:00
2
42 - 45
Úc (Nữ)
28:13
2
42 - 47
Trung Quốc (Nữ)
28:54
2
44 - 47
Úc (Nữ)
29:17
Quý 4
15 : 14
2
46 - 47
Úc (Nữ)
31:29
2
46 - 49
Trung Quốc (Nữ)
32:33
2
46 - 51
Trung Quốc (Nữ)
33:11
3
49 - 51
Úc (Nữ)
33:35
2
51 - 51
Úc (Nữ)
34:44
2
53 - 51
Úc (Nữ)
35:21
2
53 - 53
Trung Quốc (Nữ)
35:49
1
54 - 53
Úc (Nữ)
36:00
1
55 - 53
Úc (Nữ)
36:00
1
55 - 54
Trung Quốc (Nữ)
36:13
1
55 - 55
Trung Quốc (Nữ)
36:13
2
57 - 55
Úc (Nữ)
37:04
2
57 - 57
Trung Quốc (Nữ)
37:17
1
58 - 57
Úc (Nữ)
38:16
1
59 - 57
Úc (Nữ)
38:16
2
59 - 59
Trung Quốc (Nữ)
39:22
1
59 - 60
Trung Quốc (Nữ)
39:59
1
59 - 61
Trung Quốc (Nữ)
39:59
Tải thêm
Úc (Nữ) AUS

Số liệu thống kê

Trung Quốc (Nữ) CHN
  • 5/21 (23.8%)
  • 3 con trỏ
  • 3/13 (23.1%)
  • 17/50 (34%)
  • 2 con trỏ
  • 21/41 (51.2%)
  • 10/15 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 10/11 (90%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Xu, Han
C
DIM 19
REB 11
HT -
PHT 26:28
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Liwei, Yang
G
DIM 18
REB 1
HT 4
PHT 31:41
Kính 18
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 31:41
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Whitcomb, Samantha
G
DIM 15
REB 2
HT 3
PHT 32:20
Kính 15
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 32:20
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Siyu, Wang
G
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 29:31
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 29:31
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Talbot, Stephanie
F
DIM 12
REB 10
HT 3
PHT 31:56
Kính 12
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 31:56
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Úc (Nữ) AUS

Bắt đầu

Trung Quốc (Nữ) CHN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 72
  • SP
  • 72
TTG 03/07/24 17:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 26
  • 23
94
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 13
  • 17
66
TTG 02/06/24 19:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 12
  • 17
68
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 25
  • 17
75
TTG 31/05/24 19:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 27
  • 22
  • 17
  • 14
80
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 15
  • 18
  • 22
  • 17
72
TTG 01/07/23 17:30
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 18
  • 21
74
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 11
  • 17
60
TTG 01/07/23 17:30
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 18
  • 21
74
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 11
  • 17
60
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Trung Quốc (Nữ) CHN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 536:305 10
2 5 4 1 444:287 9
3 5 3 2 364:349 8
4 5 2 3 341:400 7
5 5 1 4 346:494 6
6 5 0 5 289:485 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 390:308 9
2 5 4 1 356:301 9
3 5 3 2 332:330 8
4 5 3 2 318:296 8
5 5 1 4 316:333 6
6 5 0 5 306:450 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2022, 17:30