Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trung Quốc (Nữ) vs Úc (Nữ) 01/07/2023

1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
18
17
18
21
74
Úc (Nữ)
11
21
11
17
60
Trung Quốc (Nữ) CHN

Chi tiết trận đấu

Úc (Nữ) AUS
Quý 1
18 : 11
1
0 - 1
Úc (Nữ)
1:23
1
0 - 2
Úc (Nữ)
1:47
1
0 - 3
Úc (Nữ)
1:47
2
0 - 5
Úc (Nữ)
3:57
2
2 - 5
Trung Quốc (Nữ)
4:24
1
3 - 5
Trung Quốc (Nữ)
4:45
1
4 - 5
Trung Quốc (Nữ)
4:45
2
4 - 7
Úc (Nữ)
5:43
1
5 - 7
Trung Quốc (Nữ)
6:11
1
6 - 7
Trung Quốc (Nữ)
6:11
1
7 - 7
Trung Quốc (Nữ)
6:32
2
9 - 7
Trung Quốc (Nữ)
6:54
2
9 - 9
Úc (Nữ)
7:19
2
11 - 9
Trung Quốc (Nữ)
7:39
2
11 - 11
Úc (Nữ)
7:59
3
14 - 11
Trung Quốc (Nữ)
8:16
2
16 - 11
Trung Quốc (Nữ)
8:43
1
17 - 11
Trung Quốc (Nữ)
9:24
1
18 - 11
Trung Quốc (Nữ)
9:24
Quý 2
17 : 21
2
18 - 13
Úc (Nữ)
11:10
2
18 - 15
Úc (Nữ)
11:37
2
20 - 15
Trung Quốc (Nữ)
11:57
3
20 - 18
Úc (Nữ)
12:18
2
20 - 20
Úc (Nữ)
12:37
2
22 - 20
Trung Quốc (Nữ)
14:26
3
25 - 20
Trung Quốc (Nữ)
15:05
2
25 - 22
Úc (Nữ)
15:46
3
28 - 22
Trung Quốc (Nữ)
16:03
2
30 - 22
Trung Quốc (Nữ)
16:51
2
30 - 24
Úc (Nữ)
17:30
2
32 - 24
Trung Quốc (Nữ)
17:48
2
32 - 26
Úc (Nữ)
18:03
3
32 - 29
Úc (Nữ)
19:02
3
32 - 32
Úc (Nữ)
19:40
3
35 - 32
Trung Quốc (Nữ)
19:59
Quý 3
18 : 11
2
35 - 34
Úc (Nữ)
20:12
2
35 - 36
Úc (Nữ)
21:44
3
38 - 36
Trung Quốc (Nữ)
23:27
2
40 - 36
Trung Quốc (Nữ)
24:11
1
41 - 36
Trung Quốc (Nữ)
24:11
3
44 - 36
Trung Quốc (Nữ)
25:36
1
44 - 37
Úc (Nữ)
26:09
2
44 - 39
Úc (Nữ)
26:54
2
44 - 41
Úc (Nữ)
27:39
3
47 - 41
Trung Quốc (Nữ)
27:54
2
47 - 43
Úc (Nữ)
28:11
1
48 - 43
Trung Quốc (Nữ)
28:21
1
49 - 43
Trung Quốc (Nữ)
28:21
2
51 - 43
Trung Quốc (Nữ)
28:51
2
53 - 43
Trung Quốc (Nữ)
29:26
Quý 4
21 : 17
2
55 - 43
Trung Quốc (Nữ)
31:04
3
58 - 43
Trung Quốc (Nữ)
31:55
2
58 - 45
Úc (Nữ)
32:17
1
58 - 46
Úc (Nữ)
32:17
2
60 - 46
Trung Quốc (Nữ)
32:32
1
61 - 46
Trung Quốc (Nữ)
32:32
2
61 - 48
Úc (Nữ)
33:21
3
64 - 48
Trung Quốc (Nữ)
34:21
2
64 - 50
Úc (Nữ)
35:19
3
64 - 53
Úc (Nữ)
35:33
2
66 - 53
Trung Quốc (Nữ)
35:38
2
68 - 53
Trung Quốc (Nữ)
36:01
1
69 - 53
Trung Quốc (Nữ)
37:11
1
70 - 53
Trung Quốc (Nữ)
37:11
2
70 - 55
Úc (Nữ)
37:16
2
72 - 55
Trung Quốc (Nữ)
37:28
2
72 - 57
Úc (Nữ)
38:13
2
74 - 57
Trung Quốc (Nữ)
38:56
3
74 - 60
Úc (Nữ)
39:11
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Trung Quốc (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Úc (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 72
  • SP
  • 72
TTG 03/07/24 17:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 26
  • 23
94
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 13
  • 17
66
TTG 02/06/24 19:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 12
  • 17
68
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 25
  • 17
75
TTG 31/05/24 19:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 27
  • 22
  • 17
  • 14
80
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 15
  • 18
  • 22
  • 17
72
TTG 01/07/23 17:30
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 18
  • 21
74
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 11
  • 17
60
TTG 01/07/23 17:30
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 18
  • 21
74
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 11
  • 17
60
Trung Quốc (Nữ) CHN

Bảng xếp hạng

Úc (Nữ) AUS
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 256:171 6
2 3 2 1 188:189 5
3 3 1 2 221:207 4
4 3 0 3 143:241 3
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 280:176 6
2 3 2 1 262:170 5
3 3 1 2 183:281 4
4 3 0 3 179:277 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Bảy 2023, 17:30