Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) vs AZS UMCS Lublin (Nữ) 04/12/2023

1
2
3
4
T
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
16
24
18
15
73
AZS UMCS Lublin (Nữ)
25
12
13
19
69

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng AZS UMCS Lublin (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 67
  • SP
  • 63
TTG 15/02/24 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 8
  • 18
  • 6
  • 15
47
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 20
  • 16
70
TTG 04/12/23 01:00
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 18
  • 15
73
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 25
  • 12
  • 13
  • 19
69
TTG 31/03/23 02:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 14
  • 8
65
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
  • 11
  • 17
  • 14
  • 9
51
TTG 30/03/23 02:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 22
  • 20
76
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 14
  • 9
60
TTG 27/03/23 02:00
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 25
  • 14
83
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 18
  • 8
  • 15
  • 17
58
AZS AJP Gorzow Wielkopolski (Nữ) GOR

Bảng xếp hạng

AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 17 3 1621:1242 37
2 20 16 4 1655:1381 36
3 20 16 4 1634:1337 36
4 20 14 6 1518:1366 34
5 20 12 8 1562:1519 32
6 20 11 9 1512:1355 31
7 20 9 11 1466:1513 29
8 20 7 13 1459:1603 27
9 20 5 15 1332:1571 25
10 20 3 17 1384:1695 23
11 20 0 20 1157:1718 20

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2023, 01:00