Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enea AZS Poznan (Nữ) vs AZS UMCS Lublin (Nữ) 12/01/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enea AZS Poznan (Nữ)
Enea AZS Poznan (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 69
  • SP
  • 66
TTG 28/10/24 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 22
  • 14
71
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 30
  • 10
  • 23
  • 9
72
TTG 07/01/24 21:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 22
  • 19
76
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 9
  • 12
52
TTG 29/10/23 23:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 24
  • 12
  • 19
  • 16
71
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 5
  • 25
65
TTG 22/01/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 16
  • 16
75
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 11
  • 24
  • 17
  • 17
69
TTG 06/11/22 02:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 11
  • 14
  • 20
  • 5
50
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 19
  • 16
  • 19
79
Enea AZS Poznan (Nữ) AZS

Bảng xếp hạng

AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 417:383 10
2 5 4 1 404:356 9
3 5 3 2 408:370 8
4 5 3 2 397:374 8
5 5 3 2 363:319 8
6 5 2 3 364:352 7
7 5 2 3 365:410 7
8 5 2 3 365:389 7
9 5 1 4 325:375 6
10 5 0 5 315:395 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Một 2025, 00:00