Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UMCS Lublin (Nữ) vs Enea AZS Poznan (Nữ) 06/11/2022

1
2
3
4
T
AZS UMCS Lublin (Nữ)
11
14
20
5
50
Enea AZS Poznan (Nữ)
25
19
16
19
79

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
Enea AZS Poznan (Nữ)
Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 66
  • SP
  • 69
TTG 28/10/24 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 22
  • 14
71
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 30
  • 10
  • 23
  • 9
72
TTG 07/01/24 21:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 22
  • 19
76
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 9
  • 12
52
TTG 29/10/23 23:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 24
  • 12
  • 19
  • 16
71
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 5
  • 25
65
TTG 22/01/23 01:00
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 16
  • 16
75
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 11
  • 24
  • 17
  • 17
69
TTG 06/11/22 02:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 11
  • 14
  • 20
  • 5
50
Enea AZS Poznan (Nữ) Enea AZS Poznan (Nữ)
  • 25
  • 19
  • 16
  • 19
79
AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB

Bảng xếp hạng

Enea AZS Poznan (Nữ) AZS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Một 2022, 02:00