Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UMCS Lublin (Nữ) vs Artego Bydgoszcz (Nữ) 20/12/2021

1
2
3
4
T
AZS UMCS Lublin (Nữ)
26
19
28
17
90
Artego Bydgoszcz (Nữ)
14
15
25
20
74

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 83
  • SP
  • 64
TTG 18/11/24 03:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 13
  • 22
71
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 18
  • 18
80
TTG 31/12/23 00:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 14
  • 19
77
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 27
  • 29
  • 26
  • 10
92
TTG 22/12/22 01:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 16
  • 9
  • 11
  • 8
44
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 34
  • 21
  • 17
  • 24
96
TTG 05/03/22 01:30
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 11
  • 14
55
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 7
  • 18
61
TTG 20/12/21 02:30
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 26
  • 19
  • 28
  • 17
90
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 25
  • 20
74
AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB

Bảng xếp hạng

Artego Bydgoszcz (Nữ) BYD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1728:1255 38
2 20 17 3 1532:1326 37
3 20 14 6 1623:1241 34
4 20 13 7 1532:1421 33
5 20 11 9 1451:1470 31
6 20 11 9 1458:1453 31
7 20 10 10 1508:1571 30
8 20 8 12 1505:1598 28
9 20 3 17 1340:1599 23
10 20 3 17 1261:1640 23
11 20 2 18 1172:1536 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười Hai 2021, 02:30