Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Artego Bydgoszcz (Nữ) vs AZS UMCS Lublin (Nữ) 22/12/2022

1
2
3
4
T
Artego Bydgoszcz (Nữ)
16
9
11
8
44
AZS UMCS Lublin (Nữ)
34
21
17
24
96

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Artego Bydgoszcz (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 64
  • SP
  • 83
TTG 18/11/24 03:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 13
  • 22
71
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 18
  • 18
80
TTG 31/12/23 00:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 14
  • 19
77
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 27
  • 29
  • 26
  • 10
92
TTG 22/12/22 01:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 16
  • 9
  • 11
  • 8
44
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 34
  • 21
  • 17
  • 24
96
TTG 05/03/22 01:30
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 11
  • 14
55
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 7
  • 18
61
TTG 20/12/21 02:30
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 26
  • 19
  • 28
  • 17
90
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 25
  • 20
74
Artego Bydgoszcz (Nữ) BYD

Bảng xếp hạng

AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Hai 2022, 01:00