Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sleza (Nữ) vs AZS UMCS Lublin (Nữ) 14/11/2022

1
2
3
4
T
Sleza (Nữ)
16
16
15
12
59
AZS UMCS Lublin (Nữ)
15
14
21
15
65

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sleza (Nữ)
Sleza (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 110
  • GP
  • 110
  • 53
  • SP
  • 57
TTG 18/02/24 01:00
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 20
77
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 29
  • 23
  • 8
  • 10
70
TTG 18/12/23 01:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 18
73
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 22
  • 14
61
TTG 23/02/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 29
  • 10
80
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 14
  • 12
69
TTG 16/02/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ) 0 Sleza (Nữ) Sleza (Nữ) 0
TTG 14/11/22 01:00
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 15
  • 12
59
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 21
  • 15
65
Sleza (Nữ) WRO

Bảng xếp hạng

AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2022, 01:00