Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) vs AZS UMCS Lublin (Nữ) 16/01/2023

1
2
3
4
T
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
20
23
12
16
71
AZS UMCS Lublin (Nữ)
8
23
24
14
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 71
  • SP
  • 75
TTG 14/10/24 00:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 31
  • 20
  • 18
  • 16
85
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 22
  • 17
  • 21
  • 20
80
TTG 04/02/24 00:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ) 79 KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) 72
TTG 28/01/24 23:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 16
  • 17
64
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 15
  • 19
80
TTG 27/11/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 10
  • 21
  • 14
66
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 21
  • 19
71
TTG 16/01/23 01:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 12
  • 16
71
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 8
  • 23
  • 24
  • 14
69
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) ZSO

Bảng xếp hạng

AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2023, 01:00