Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BA Coe (Women) vs Frankston Blues (Phụ nữ) 21/05/2017

1
2
3
4
T
BA Coe (Women)
15
35
29
25
104
Frankston Blues (Phụ nữ)
5
16
5
13
39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BA Coe (Women)
BA Coe (Women)
Frankston Blues (Phụ nữ)
Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 72
  • SP
  • 72
TTG 25/06/22 16:30
Frankston Blues (Phụ nữ) Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 21
  • 19
  • 19
  • 14
73
BA Coe (Women) BA Coe (Women)
  • 11
  • 16
  • 12
  • 27
66
TTG 15/06/19 15:00
BA Coe (Women) BA Coe (Women)
  • 19
  • 16
  • 14
  • 21
70
Frankston Blues (Phụ nữ) Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 20
  • 23
  • 26
  • 13
82
TTG 16/06/18 16:30
Frankston Blues (Phụ nữ) Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 24
  • 19
  • 15
  • 21
79
BA Coe (Women) BA Coe (Women)
  • 21
  • 22
  • 13
  • 19
75
TTG 26/05/18 16:00
BA Coe (Women) BA Coe (Women)
  • 3
  • 13
  • 17
  • 14
47
Frankston Blues (Phụ nữ) Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 20
  • 17
  • 27
  • 23
87
TTG 21/05/17 10:00
BA Coe (Women) BA Coe (Women)
  • 15
  • 35
  • 29
  • 25
104
Frankston Blues (Phụ nữ) Frankston Blues (Phụ nữ)
  • 5
  • 16
  • 5
  • 13
39
BA Coe (Women) COE

Bảng xếp hạng

Frankston Blues (Phụ nữ) FRA
# Hình thức East TCDC T Đ TD
1 22 18 4 1754:1393
2 22 18 4 1582:1369
3 14 9 5 1065:895
4 22 12 10 1561:1519
5 22 10 12 1467:1576
6 22 6 16 1408:1529
7 22 6 16 1522:1737
8 22 4 18 1381:1639
# Hình thức SEABL Women TCDC T Đ TD
1 22 18 4 1582:1369
2 22 18 4 1754:1393
3 22 15 7 1590:1382
4 14 9 5 1065:895
5 22 14 8 1607:1494
6 22 12 10 1656:1609
7 22 12 10 1561:1519
8 22 12 10 1615:1661
9 22 11 11 1598:1676
10 22 10 12 1467:1576
11 22 7 15 1553:1705
12 22 7 15 1593:1768
13 22 6 16 1408:1529
14 22 6 16 1522:1737
15 22 4 18 1381:1639

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Năm 2017, 10:00