Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lynx Liberes/Turi Svitavy vs USK II Praha U23 18/11/2023

1
2
3
4
T
Lynx Liberes/Turi Svitavy
23
16
21
25
85
USK II Praha U23
15
19
26
21
81

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Lynx Liberes/Turi Svitavy trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng USK II Praha U23 trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.73

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lynx Liberes/Turi Svitavy
Lynx Liberes/Turi Svitavy
USK II Praha U23
USK II Praha U23
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 72
  • SP
  • 74
TTG 23/11/24 02:30
Lynx Liberes/Turi Svitavy Lynx Liberes/Turi Svitavy
  • 15
  • 18
  • 9
  • 10
52
USK II Praha U23 USK II Praha U23
  • 16
  • 18
  • 8
  • 15
57
TTG 21/09/24 02:00
USK II Praha U23 USK II Praha U23
  • 19
  • 15
  • 18
  • 20
72
Lynx Liberes/Turi Svitavy Lynx Liberes/Turi Svitavy
  • 18
  • 17
  • 12
  • 20
67
TTG 18/11/23 01:00
Lynx Liberes/Turi Svitavy Lynx Liberes/Turi Svitavy
  • 23
  • 16
  • 21
  • 25
85
USK II Praha U23 USK II Praha U23
  • 15
  • 19
  • 26
  • 21
81
TTG 16/09/23 02:00
USK II Praha U23 USK II Praha U23
  • 16
  • 23
  • 19
  • 22
80
Lynx Liberes/Turi Svitavy Lynx Liberes/Turi Svitavy
  • 19
  • 16
  • 19
  • 15
69
TTG 17/12/22 02:30
Lynx Liberes/Turi Svitavy Lynx Liberes/Turi Svitavy
  • 8
  • 26
  • 24
  • 30
88
USK II Praha U23 USK II Praha U23
  • 19
  • 23
  • 18
  • 22
82
Lynx Liberes/Turi Svitavy LYN

Bảng xếp hạng

USK II Praha U23 PRA
# Hình thức Group East TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1631:1386 33
2 18 15 3 1737:1354 33
3 18 13 5 1481:1380 31
4 18 12 6 1528:1265 30
5 18 9 9 1522:1486 27
6 18 8 10 1399:1436 26
7 18 5 13 1392:1688 23
8 18 5 13 1530:1657 23
9 18 5 13 1314:1588 23
10 18 3 15 1316:1610 21
# Hình thức Group West TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1676:1363 33
2 18 12 6 1463:1355 30
3 18 12 6 1515:1482 30
4 18 11 7 1416:1279 29
5 18 10 8 1280:1378 28
6 18 10 8 1408:1394 28
7 18 7 11 1339:1329 25
8 18 5 13 1379:1531 23
9 18 5 13 1241:1416 23
10 18 3 15 1471:1661 21

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2023, 01:00