Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barcelona vs La Bruixa Dor Manresa 14/12/2023

1
2
3
4
T
Barcelona
14
22
24
22
82
La Bruixa Dor Manresa
24
15
26
18
83
Barcelona FCB

Chi tiết trận đấu

La Bruixa Dor Manresa MAN
Quý 1
14 : 24
3
0 - 3
La Bruixa Dor Manresa
0:21
3
3 - 3
Barcelona
0:38
3
3 - 6
La Bruixa Dor Manresa
0:50
3
6 - 6
Barcelona
1:34
1
7 - 6
Barcelona
3:10
1
8 - 6
Barcelona
3:10
2
8 - 8
La Bruixa Dor Manresa
3:50
2
10 - 8
Barcelona
4:08
2
10 - 10
La Bruixa Dor Manresa
5:17
1
10 - 11
La Bruixa Dor Manresa
5:17
2
10 - 13
La Bruixa Dor Manresa
6:58
3
10 - 16
La Bruixa Dor Manresa
8:06
2
12 - 16
Barcelona
8:26
3
12 - 19
La Bruixa Dor Manresa
8:36
3
12 - 22
La Bruixa Dor Manresa
9:09
2
14 - 22
Barcelona
9:35
2
14 - 24
La Bruixa Dor Manresa
9:46
Quý 2
22 : 15
3
14 - 27
La Bruixa Dor Manresa
10:34
1
15 - 27
Barcelona
10:51
1
16 - 27
Barcelona
10:51
2
18 - 27
Barcelona
11:24
3
21 - 27
Barcelona
11:55
2
23 - 27
Barcelona
12:27
2
23 - 29
La Bruixa Dor Manresa
12:47
2
25 - 29
Barcelona
13:30
1
25 - 30
La Bruixa Dor Manresa
14:09
1
25 - 31
La Bruixa Dor Manresa
14:09
3
25 - 34
La Bruixa Dor Manresa
14:15
1
26 - 34
Barcelona
15:22
1
27 - 34
Barcelona
15:22
2
29 - 34
Barcelona
15:46
3
29 - 37
La Bruixa Dor Manresa
16:01
1
30 - 37
Barcelona
16:32
2
30 - 39
La Bruixa Dor Manresa
17:48
3
33 - 39
Barcelona
18:18
2
35 - 39
Barcelona
18:46
1
36 - 39
Barcelona
19:39
Quý 3
24 : 26
3
39 - 39
Barcelona
20:15
2
39 - 41
La Bruixa Dor Manresa
20:40
2
41 - 41
Barcelona
21:02
3
41 - 44
La Bruixa Dor Manresa
23:08
2
43 - 44
Barcelona
23:32
1
44 - 44
Barcelona
23:32
3
47 - 44
Barcelona
24:06
3
47 - 47
La Bruixa Dor Manresa
24:18
2
49 - 47
Barcelona
25:45
2
49 - 49
La Bruixa Dor Manresa
25:54
1
49 - 50
La Bruixa Dor Manresa
25:56
2
51 - 50
Barcelona
26:10
1
52 - 50
Barcelona
26:10
2
52 - 52
La Bruixa Dor Manresa
26:33
2
54 - 52
Barcelona
26:47
1
55 - 52
Barcelona
26:47
3
55 - 55
La Bruixa Dor Manresa
27:00
2
55 - 57
La Bruixa Dor Manresa
27:38
3
55 - 60
La Bruixa Dor Manresa
28:05
1
56 - 60
Barcelona
28:30
1
57 - 60
Barcelona
28:30
2
57 - 62
La Bruixa Dor Manresa
28:46
3
60 - 62
Barcelona
29:04
3
60 - 65
La Bruixa Dor Manresa
29:47
Quý 4
22 : 18
2
62 - 65
Barcelona
30:32
2
62 - 67
La Bruixa Dor Manresa
31:07
2
64 - 67
Barcelona
31:27
2
66 - 67
Barcelona
31:55
2
66 - 69
La Bruixa Dor Manresa
32:07
2
68 - 69
Barcelona
32:20
2
68 - 71
La Bruixa Dor Manresa
32:42
2
70 - 71
Barcelona
33:00
3
73 - 71
Barcelona
33:29
2
75 - 71
Barcelona
34:05
2
77 - 71
Barcelona
34:41
1
77 - 72
La Bruixa Dor Manresa
35:07
1
77 - 73
La Bruixa Dor Manresa
35:07
2
77 - 75
La Bruixa Dor Manresa
35:21
2
79 - 75
Barcelona
36:19
2
79 - 77
La Bruixa Dor Manresa
36:31
1
80 - 77
Barcelona
36:56
1
81 - 77
Barcelona
36:56
1
82 - 77
Barcelona
37:16
2
82 - 79
La Bruixa Dor Manresa
38:04
1
82 - 80
La Bruixa Dor Manresa
38:48
1
82 - 81
La Bruixa Dor Manresa
38:48
1
82 - 82
La Bruixa Dor Manresa
39:03
1
82 - 83
La Bruixa Dor Manresa
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Barcelona trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng La Bruixa Dor Manresa trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Tây Ban Nha. Liga ACB

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.80
Barcelona FCB

Số liệu thống kê

La Bruixa Dor Manresa MAN
  • 8/21 (38.1%)
  • 3 con trỏ
  • 13/36 (36.1%)
  • 21/40 (52.5%)
  • 2 con trỏ
  • 17/28 (60.7%)
  • 16/18 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 10/12 (83%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Brizuela, Dario
G
DIM 17
REB 1
HT 1
PHT 18:37
Kính 17
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 18:37
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Steinbergs, Marcis
C
DIM 15
REB 6
HT -
PHT 23:18
Kính 15
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:18
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Laprovittola, Nicolas
G
DIM 12
REB 1
HT 2
PHT 21:01
Kính 12
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 21:01
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Robinson, Devin
F
DIM 12
REB 6
HT 1
PHT 28:32
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 28:32
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Garcia, Dani
G
DIM 11
REB 1
HT 9
PHT 20:36
Kính 11
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 20:36
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barcelona
Barcelona
La Bruixa Dor Manresa
La Bruixa Dor Manresa
Barcelona FCB

Bắt đầu

La Bruixa Dor Manresa MAN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 90
  • SP
  • 82
TTG 16/09/24 01:30
Barcelona Barcelona
  • 25
  • 20
  • 28
  • 25
98
La Bruixa Dor Manresa La Bruixa Dor Manresa
  • 20
  • 21
  • 15
  • 25
81
TTG 17/02/24 01:00
Barcelona Barcelona
  • 22
  • 28
  • 24
  • 28
102
La Bruixa Dor Manresa La Bruixa Dor Manresa
  • 23
  • 20
  • 28
  • 20
91
TTG 12/02/24 01:30
La Bruixa Dor Manresa La Bruixa Dor Manresa
  • 19
  • 19
  • 23
  • 16
77
Barcelona Barcelona
  • 27
  • 20
  • 17
  • 23
87
TTG 14/12/23 03:30
Barcelona Barcelona
  • 14
  • 22
  • 24
  • 22
82
La Bruixa Dor Manresa La Bruixa Dor Manresa
  • 24
  • 15
  • 26
  • 18
83
TTG 13/09/23 02:45
Barcelona Barcelona
  • 18
  • 16
  • 32
  • 15
81
La Bruixa Dor Manresa La Bruixa Dor Manresa
  • 20
  • 27
  • 11
  • 21
79
Barcelona FCB

Bảng xếp hạng

La Bruixa Dor Manresa MAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2023, 03:30
Sân vận động:
Palau Blaugrana, Barcelona, Tây Ban Nha
Dung tích:
7585