Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Artego Bydgoszcz (Nữ) vs Sleza (Nữ) 09/03/2023

1
2
3
4
T
Artego Bydgoszcz (Nữ)
12
11
11
18
52
Sleza (Nữ)
32
18
24
18
92

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Sleza (Nữ)
Sleza (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 58
  • SP
  • 86
TTG 26/10/24 00:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 21
  • 13
  • 17
  • 4
55
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 26
  • 13
  • 18
  • 16
73
TTG 04/01/24 03:00
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 25
  • 27
84
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 15
  • 32
77
TTG 22/10/23 00:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 19
  • 14
65
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 18
  • 23
85
TTG 09/03/23 01:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 11
  • 18
52
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 32
  • 18
  • 24
  • 18
92
TTG 19/12/22 02:00
Sleza (Nữ) Sleza (Nữ)
  • 28
  • 22
  • 24
  • 23
97
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 10
  • 17
  • 11
  • 6
44
Artego Bydgoszcz (Nữ) BYD

Bảng xếp hạng

Sleza (Nữ) WRO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2023, 01:00