Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UBSC-DBBC Graz (Nữ) vs Basket Flames (Nữ) 09/12/2022

1
2
3
4
T
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
20
19
26
12
77
Basket Flames (Nữ)
18
11
18
13
60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
Basket Flames (Nữ)
Basket Flames (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 68
  • SP
  • 57
TTG 18/11/24 00:30
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 15
  • 24
70
Basket Flames (Nữ) Basket Flames (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 12
  • 9
57
TTG 13/01/24 21:30
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 11
  • 8
55
Basket Flames (Nữ) Basket Flames (Nữ)
  • 13
  • 6
  • 18
  • 12
49
TTG 29/10/23 00:00
Basket Flames (Nữ) Basket Flames (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 13
  • 12
51
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 18
  • 11
63
TTG 12/12/22 02:30
Basket Flames (Nữ) Basket Flames (Nữ)
  • 12
  • 20
  • 20
  • 18
70
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 15
  • 14
78
TTG 09/12/22 01:00
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 26
  • 12
77
Basket Flames (Nữ) Basket Flames (Nữ)
  • 18
  • 11
  • 18
  • 13
60
UBSC-DBBC Graz (Nữ) DBB

Bảng xếp hạng

Basket Flames (Nữ) FLA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1231:656 28
2 14 11 3 1065:799 22
3 14 10 4 1076:939 20
4 14 8 6 985:929 16
5 14 5 9 956:955 10
6 14 5 9 920:959 10
7 14 2 12 790:1186 4
8 14 1 13 665:1265 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Hai 2022, 01:00