Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ota Haneda Vickies (Nữ) vs BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 12/03/2023

1
2
3
4
T
Ota Haneda Vickies (Nữ)
28
13
29
16
86
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
10
27
16
15
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ota Haneda Vickies (Nữ)
Ota Haneda Vickies (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 140
  • GP
  • 140
  • 75
  • SP
  • 64
TTG 01/11/24 18:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 16
  • 12
69
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 11
  • 24
  • 18
  • 20
73
TTG 31/10/24 18:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 24
  • 16
72
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 18
  • 18
70
TTG 05/11/23 16:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 18
  • 12
61
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 19
  • 16
69
TTG 04/11/23 16:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 34
  • 22
88
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 9
  • 7
  • 14
  • 14
44
TTG 12/03/23 13:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 28
  • 13
  • 29
  • 16
86
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 10
  • 27
  • 16
  • 15
68
Ota Haneda Vickies (Nữ) HAN

Bảng xếp hạng

BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) NII
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 13:00