Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) vs BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 03/03/2024

1
2
3
4
T
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
17
20
14
12
63
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
18
20
19
11
68

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 7 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Nhật Bản. WJBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.02

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 72
  • SP
  • 65
TTG 10/11/24 12:00
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 8
  • 20
63
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
  • 14
  • 13
  • 9
  • 22
58
TTG 09/11/24 14:00
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 16
  • 7
54
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 13
  • 20
66
TTG 03/03/24 12:30
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
  • 17
  • 20
  • 14
  • 12
63
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 19
  • 11
68
TTG 02/03/24 12:30
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
  • 26
  • 19
  • 24
  • 24
93
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 20
  • 30
72
TTG 05/03/23 12:00
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 23
  • 16
71
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ)
  • 23
  • 17
  • 18
  • 25
83
Yamanashi Queen Bees (Phụ nữ) YAM

Bảng xếp hạng

BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) NII
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 23 3 2008:1607 49
2 26 22 4 2075:1500 48
3 26 22 4 2061:1728 48
4 26 22 4 2056:1647 48
5 26 18 8 2060:1775 44
6 26 14 12 1868:1716 40
7 26 14 12 1903:2002 40
8 26 12 14 1880:1827 38
9 26 10 16 1727:1858 36
10 26 8 18 1728:1834 34
11 26 6 20 1653:1980 32
12 26 5 21 1562:2143 31
13 26 4 22 1535:1896 30
14 26 2 24 1676:2279 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2024, 12:30