Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zenit Saint-Petersburg vs Samara 08/12/2023

1
2
3
4
T
Zenit Saint-Petersburg
29
28
15
24
96
Samara
14
14
16
14
58
Zenit Saint-Petersburg ZSP

Chi tiết trận đấu

Samara SAM
Quý 1
29 : 14
3
3 - 0
Zenit Saint-Petersburg
0:51
3
6 - 0
Zenit Saint-Petersburg
1:31
2
6 - 2
Samara
1:54
3
9 - 2
Zenit Saint-Petersburg
2:14
1
9 - 3
Samara
3:22
2
11 - 3
Zenit Saint-Petersburg
4:37
3
14 - 3
Zenit Saint-Petersburg
5:08
3
17 - 3
Zenit Saint-Petersburg
6:02
3
17 - 6
Samara
6:27
3
20 - 6
Zenit Saint-Petersburg
6:47
1
21 - 6
Zenit Saint-Petersburg
7:12
1
22 - 6
Zenit Saint-Petersburg
7:12
2
22 - 8
Samara
7:28
3
25 - 8
Zenit Saint-Petersburg
7:49
3
25 - 11
Samara
8:05
2
27 - 11
Zenit Saint-Petersburg
8:31
2
29 - 11
Zenit Saint-Petersburg
9:02
2
29 - 13
Samara
9:21
1
29 - 14
Samara
9:21
Quý 2
28 : 14
2
31 - 14
Zenit Saint-Petersburg
10:51
2
31 - 16
Samara
11:05
2
33 - 16
Zenit Saint-Petersburg
11:17
3
36 - 16
Zenit Saint-Petersburg
11:45
3
39 - 16
Zenit Saint-Petersburg
12:40
3
42 - 16
Zenit Saint-Petersburg
13:18
1
42 - 17
Samara
13:50
3
45 - 17
Zenit Saint-Petersburg
14:02
3
45 - 20
Samara
14:26
2
47 - 20
Zenit Saint-Petersburg
14:35
1
47 - 21
Samara
14:43
3
47 - 24
Samara
15:24
2
49 - 24
Zenit Saint-Petersburg
15:43
1
49 - 25
Samara
15:56
1
49 - 26
Samara
15:56
2
49 - 28
Samara
16:30
2
51 - 28
Zenit Saint-Petersburg
17:14
2
53 - 28
Zenit Saint-Petersburg
17:34
2
55 - 28
Zenit Saint-Petersburg
18:52
1
56 - 28
Zenit Saint-Petersburg
19:59
1
57 - 28
Zenit Saint-Petersburg
19:59
Quý 3
15 : 16
2
57 - 30
Samara
21:12
1
57 - 31
Samara
21:12
1
58 - 31
Zenit Saint-Petersburg
21:30
3
58 - 34
Samara
21:41
1
59 - 34
Zenit Saint-Petersburg
22:19
1
60 - 34
Zenit Saint-Petersburg
22:19
3
63 - 34
Zenit Saint-Petersburg
23:51
1
63 - 35
Samara
24:14
2
63 - 37
Samara
25:15
2
65 - 37
Zenit Saint-Petersburg
27:04
2
65 - 39
Samara
27:26
3
68 - 39
Zenit Saint-Petersburg
27:47
1
68 - 40
Samara
28:12
1
68 - 41
Samara
28:12
1
68 - 42
Samara
28:29
1
68 - 43
Samara
28:29
2
70 - 43
Zenit Saint-Petersburg
28:37
1
70 - 44
Samara
28:54
1
71 - 44
Zenit Saint-Petersburg
29:49
1
72 - 44
Zenit Saint-Petersburg
29:49
Quý 4
24 : 14
2
74 - 44
Zenit Saint-Petersburg
30:14
2
74 - 46
Samara
30:40
2
76 - 46
Zenit Saint-Petersburg
31:40
2
76 - 48
Samara
32:02
2
76 - 50
Samara
32:45
3
79 - 50
Zenit Saint-Petersburg
32:59
2
81 - 50
Zenit Saint-Petersburg
34:03
2
83 - 50
Zenit Saint-Petersburg
34:54
3
83 - 53
Samara
35:07
3
86 - 53
Zenit Saint-Petersburg
35:23
1
87 - 53
Zenit Saint-Petersburg
36:05
1
88 - 53
Zenit Saint-Petersburg
36:05
1
89 - 53
Zenit Saint-Petersburg
36:05
2
91 - 53
Zenit Saint-Petersburg
36:37
2
93 - 53
Zenit Saint-Petersburg
37:11
3
96 - 53
Zenit Saint-Petersburg
37:49
2
96 - 55
Samara
38:04
3
96 - 58
Samara
38:46
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Zenit Saint-Petersburg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Samara trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng VTB United League

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zenit Saint-Petersburg
Zenit Saint-Petersburg
Samara
Samara
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 90
  • SP
  • 59
TTG 31/10/24 01:00
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 23
  • 19
  • 22
  • 28
92
Samara Samara
  • 13
  • 15
  • 18
  • 15
61
TTG 08/02/24 00:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 25
  • 30
  • 26
  • 28
109
Samara Samara
  • 11
  • 21
  • 10
  • 13
55
TTG 17/01/24 23:00
Samara Samara
  • 9
  • 12
  • 5
  • 21
47
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 14
  • 27
  • 16
  • 13
70
TTG 08/12/23 00:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 29
  • 28
  • 15
  • 24
96
Samara Samara
  • 14
  • 14
  • 16
  • 14
58
TTG 05/10/23 23:30
Samara Samara
  • 13
  • 28
  • 17
  • 18
76
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 27
  • 17
  • 14
  • 26
84
Zenit Saint-Petersburg ZSP

Bảng xếp hạng

Samara SAM
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 36 26 10 3097:2752 62
2 36 26 10 3020:2704 62
3 36 25 11 3108:2803 61
4 36 23 13 3030:2881 59
5 36 20 16 2859:2813 56
6 36 19 17 3017:3013 55
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 40 26 14 3283:3134 66
2 40 22 18 3167:3148 62
3 40 19 21 3146:3153 59
4 40 19 21 3028:3079 59
5 40 16 24 3122:3241 56
6 40 13 27 2923:3107 53
7 40 13 27 3008:3312 53
8 40 1 39 2783:3451 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2023, 00:30
Sân vận động:
Yubileyny Sports Palace, Saint Petersburg, Nga
Dung tích:
7000