P.A.O.K. vs BC Olympiakos Piraeus 26/05/2023
-
26/05/23
00:15
|
Bán kết
-
- 77 : 97
- Hoàn thành
- 2th match. BC Olympiakos Piraeus hàng đầu 2-0
1
2
3
4
T
P.A.O.K.
21
20
20
16
77
BC Olympiakos Piraeus
24
32
23
18
97
Quý 1
21
:
24
3
3 - 0
P.A.O.K.
0:23
3
3 - 3
BC Olympiakos Piraeus
0:47
2
5 - 3
P.A.O.K.
1:13
2
5 - 5
BC Olympiakos Piraeus
1:29
3
8 - 5
P.A.O.K.
1:45
3
8 - 8
BC Olympiakos Piraeus
2:05
2
8 - 10
BC Olympiakos Piraeus
2:30
2
8 - 12
BC Olympiakos Piraeus
3:13
3
11 - 12
P.A.O.K.
4:33
2
13 - 12
P.A.O.K.
5:02
3
16 - 12
P.A.O.K.
5:26
2
16 - 14
BC Olympiakos Piraeus
5:50
2
16 - 16
BC Olympiakos Piraeus
7:08
1
16 - 17
BC Olympiakos Piraeus
7:08
3
19 - 17
P.A.O.K.
7:26
2
19 - 19
BC Olympiakos Piraeus
8:18
1
19 - 20
BC Olympiakos Piraeus
8:49
1
19 - 21
BC Olympiakos Piraeus
8:49
2
21 - 21
P.A.O.K.
9:16
3
21 - 24
BC Olympiakos Piraeus
9:40
Quý 2
20
:
32
1
21 - 25
BC Olympiakos Piraeus
10:19
1
21 - 26
BC Olympiakos Piraeus
10:19
2
23 - 26
P.A.O.K.
10:49
1
24 - 26
P.A.O.K.
10:49
2
24 - 28
BC Olympiakos Piraeus
11:01
2
24 - 30
BC Olympiakos Piraeus
11:31
2
26 - 30
P.A.O.K.
11:58
2
26 - 32
BC Olympiakos Piraeus
12:35
1
26 - 33
BC Olympiakos Piraeus
12:35
2
26 - 35
BC Olympiakos Piraeus
13:00
1
26 - 36
BC Olympiakos Piraeus
13:44
1
26 - 37
BC Olympiakos Piraeus
13:44
1
27 - 37
P.A.O.K.
14:12
3
27 - 40
BC Olympiakos Piraeus
14:33
2
29 - 40
P.A.O.K.
14:51
3
29 - 43
BC Olympiakos Piraeus
15:09
2
29 - 45
BC Olympiakos Piraeus
15:46
3
32 - 45
P.A.O.K.
15:59
3
32 - 48
BC Olympiakos Piraeus
16:23
2
34 - 48
P.A.O.K.
16:38
3
34 - 51
BC Olympiakos Piraeus
16:58
1
34 - 52
BC Olympiakos Piraeus
17:29
2
34 - 54
BC Olympiakos Piraeus
18:10
1
35 - 54
P.A.O.K.
18:32
1
36 - 54
P.A.O.K.
18:32
3
39 - 54
P.A.O.K.
19:02
2
39 - 56
BC Olympiakos Piraeus
19:18
1
40 - 56
P.A.O.K.
19:44
1
41 - 56
P.A.O.K.
19:44
Quý 3
20
:
23
3
44 - 56
P.A.O.K.
21:02
1
44 - 57
BC Olympiakos Piraeus
21:16
2
46 - 57
P.A.O.K.
21:27
1
47 - 57
P.A.O.K.
22:03
2
47 - 59
BC Olympiakos Piraeus
22:19
2
47 - 61
BC Olympiakos Piraeus
22:48
2
47 - 63
BC Olympiakos Piraeus
23:22
1
47 - 64
BC Olympiakos Piraeus
23:22
2
49 - 64
P.A.O.K.
23:41
3
49 - 67
BC Olympiakos Piraeus
24:13
1
49 - 68
BC Olympiakos Piraeus
25:09
1
49 - 69
BC Olympiakos Piraeus
25:09
1
50 - 69
P.A.O.K.
26:04
1
51 - 69
P.A.O.K.
26:04
2
51 - 71
BC Olympiakos Piraeus
26:22
2
51 - 73
BC Olympiakos Piraeus
26:44
1
51 - 74
BC Olympiakos Piraeus
27:25
1
51 - 75
BC Olympiakos Piraeus
27:25
3
54 - 75
P.A.O.K.
27:36
2
56 - 75
P.A.O.K.
27:53
2
56 - 77
BC Olympiakos Piraeus
28:20
2
58 - 77
P.A.O.K.
29:03
1
58 - 78
BC Olympiakos Piraeus
29:21
1
58 - 79
BC Olympiakos Piraeus
29:21
3
61 - 79
P.A.O.K.
29:38
Quý 4
16
:
18
3
64 - 79
P.A.O.K.
30:08
1
65 - 79
P.A.O.K.
30:46
1
66 - 79
P.A.O.K.
30:46
1
67 - 79
P.A.O.K.
31:08
2
67 - 81
BC Olympiakos Piraeus
31:55
2
69 - 81
P.A.O.K.
32:50
1
69 - 82
BC Olympiakos Piraeus
35:11
1
69 - 83
BC Olympiakos Piraeus
35:11
2
69 - 85
BC Olympiakos Piraeus
36:39
3
69 - 88
BC Olympiakos Piraeus
37:13
2
71 - 88
P.A.O.K.
37:34
2
71 - 90
BC Olympiakos Piraeus
37:57
2
71 - 92
BC Olympiakos Piraeus
38:20
1
72 - 92
P.A.O.K.
38:33
1
73 - 92
P.A.O.K.
38:33
3
73 - 95
BC Olympiakos Piraeus
38:46
2
75 - 95
P.A.O.K.
38:57
2
75 - 97
BC Olympiakos Piraeus
39:29
1
76 - 97
P.A.O.K.
39:38
1
77 - 97
P.A.O.K.
39:38
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng P.A.O.K. trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 11/32 (34.4%)
- 3 con trỏ
- 10/27 (37%)
- 14/24 (58.3%)
- 2 con trỏ
- 24/35 (68.6%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 19/22 (86%)
- 24
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 6
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Riley, Jalen
G
DIM
27
REB
2
HT
4
PHT
32:19
Kính
27
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
32:19
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Sloukas, Kostas
G
DIM
23
REB
5
HT
8
PHT
28:56
Kính
23
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:56
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Franke, Yannick
G
DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
22:56
Kính
18
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
22:56
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Vezenkov, Sasha
F
DIM
17
REB
2
HT
4
PHT
20:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fall, Moustapha
C
DIM
15
REB
11
HT
4
PHT
24:35
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 146
- GP
- 146
- 63
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
18/11/24
02:15
P.A.O.K.
- 13
- 13
- 17
- 17
- 29
- 24
- 24
- 13
TTG
28/01/24
02:15
BC Olympiakos Piraeus
- 12
- 30
- 22
- 13
- 14
- 15
- 14
- 19
TTG
05/11/23
23:15
P.A.O.K.
- 16
- 12
- 13
- 22
- 17
- 20
- 16
- 24
TTG
29/05/23
00:05
BC Olympiakos Piraeus
- 24
- 15
- 22
- 14
- 12
- 22
- 11
- 9
TTG
26/05/23
00:15
P.A.O.K.
- 21
- 20
- 20
- 16
- 24
- 32
- 23
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 2029:1567 | 44 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1862:1571 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1852:1731 | 36 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1764:1701 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1687:1708 | 34 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1668:1686 | 34 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1718:1735 | 33 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1735:1679 | 33 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1677:1817 | 29 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1584:1800 | 27 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1530:1745 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1623:1989 | 26 |