Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs BC Olympiakos Piraeus 04/02/2024

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
11
17
17
12
57
BC Olympiakos Piraeus
21
18
24
18
81
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

BC Olympiakos Piraeus OPI
Quý 1
11 : 21
2
0 - 2
BC Olympiakos Piraeus
0:36
1
0 - 3
BC Olympiakos Piraeus
0:38
2
0 - 5
BC Olympiakos Piraeus
1:11
2
2 - 5
Promitheas Patras
1:24
2
4 - 5
Promitheas Patras
2:11
2
6 - 5
Promitheas Patras
2:47
2
6 - 7
BC Olympiakos Piraeus
4:36
2
6 - 9
BC Olympiakos Piraeus
5:38
2
6 - 11
BC Olympiakos Piraeus
6:08
2
8 - 11
Promitheas Patras
6:32
3
8 - 14
BC Olympiakos Piraeus
7:08
3
8 - 17
BC Olympiakos Piraeus
7:43
2
8 - 19
BC Olympiakos Piraeus
8:32
3
11 - 19
Promitheas Patras
8:51
1
11 - 20
BC Olympiakos Piraeus
9:32
1
11 - 21
BC Olympiakos Piraeus
9:32
Quý 2
17 : 18
1
11 - 22
BC Olympiakos Piraeus
10:09
1
11 - 23
BC Olympiakos Piraeus
10:09
1
12 - 23
Promitheas Patras
11:18
1
13 - 23
Promitheas Patras
11:18
3
16 - 23
Promitheas Patras
11:24
3
19 - 23
Promitheas Patras
12:11
2
19 - 25
BC Olympiakos Piraeus
12:23
3
22 - 25
Promitheas Patras
12:38
3
22 - 28
BC Olympiakos Piraeus
12:59
2
24 - 28
Promitheas Patras
13:52
1
24 - 29
BC Olympiakos Piraeus
14:14
1
24 - 30
BC Olympiakos Piraeus
14:14
1
24 - 31
BC Olympiakos Piraeus
14:44
2
26 - 31
Promitheas Patras
15:41
1
26 - 32
BC Olympiakos Piraeus
15:56
1
26 - 33
BC Olympiakos Piraeus
15:56
1
27 - 33
Promitheas Patras
16:21
2
27 - 35
BC Olympiakos Piraeus
17:10
2
27 - 37
BC Olympiakos Piraeus
17:40
2
27 - 39
BC Olympiakos Piraeus
17:54
1
28 - 39
Promitheas Patras
19:58
Quý 3
17 : 24
2
30 - 39
Promitheas Patras
20:46
2
30 - 41
BC Olympiakos Piraeus
21:09
1
30 - 42
BC Olympiakos Piraeus
21:42
3
33 - 42
Promitheas Patras
22:00
2
35 - 42
Promitheas Patras
22:26
1
35 - 43
BC Olympiakos Piraeus
23:16
3
38 - 43
Promitheas Patras
23:56
2
40 - 43
Promitheas Patras
24:30
2
40 - 45
BC Olympiakos Piraeus
24:41
2
42 - 45
Promitheas Patras
25:00
2
42 - 47
BC Olympiakos Piraeus
25:30
2
42 - 49
BC Olympiakos Piraeus
25:58
1
42 - 50
BC Olympiakos Piraeus
25:58
2
42 - 52
BC Olympiakos Piraeus
26:39
2
42 - 54
BC Olympiakos Piraeus
27:06
3
42 - 57
BC Olympiakos Piraeus
27:40
2
42 - 59
BC Olympiakos Piraeus
28:07
3
45 - 59
Promitheas Patras
28:29
2
45 - 61
BC Olympiakos Piraeus
28:52
2
45 - 63
BC Olympiakos Piraeus
29:52
Quý 4
12 : 18
2
47 - 63
Promitheas Patras
30:38
2
47 - 65
BC Olympiakos Piraeus
31:41
3
50 - 65
Promitheas Patras
32:03
2
52 - 65
Promitheas Patras
32:48
3
52 - 68
BC Olympiakos Piraeus
34:41
2
52 - 70
BC Olympiakos Piraeus
35:23
2
52 - 72
BC Olympiakos Piraeus
35:37
2
52 - 74
BC Olympiakos Piraeus
36:24
1
53 - 74
Promitheas Patras
36:36
2
53 - 76
BC Olympiakos Piraeus
36:41
2
55 - 76
Promitheas Patras
37:16
3
55 - 79
BC Olympiakos Piraeus
38:16
2
57 - 79
Promitheas Patras
38:39
2
57 - 81
BC Olympiakos Piraeus
38:54
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.40
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 8/27 (29.6%)
  • 3 con trỏ
  • 6/22 (27.3%)
  • 14/35 (40%)
  • 2 con trỏ
  • 25/40 (62.5%)
  • 5/8 (62%)
  • Ném miễn phí
  • 13/16 (81%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Wright, Moses
C
DIM 16
REB 6
HT 1
PHT 23:03
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 23:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 14
REB 4
HT 4
PHT 28:10
Kính 14
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí -
Phút 28:10
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/18 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 12
REB 5
HT -
PHT 24:09
Kính 12
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 24:09
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Petrusev, Filip
C
DIM 11
REB 3
HT 1
PHT 16:57
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 16:57
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Canaan, Isaiah
G
DIM 10
REB 3
HT 1
PHT 26:29
Kính 10
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:29
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

BC Olympiakos Piraeus OPI
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 68
  • SP
  • 90
TTG 11/11/24 02:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 24
  • 28
  • 31
  • 23
106
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 18
  • 7
  • 24
  • 17
66
TTG 18/04/24 22:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 20
  • 24
  • 18
  • 18
80
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 9
  • 27
  • 8
  • 25
69
TTG 18/02/24 03:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 23
  • 17
  • 30
  • 21
91
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 15
  • 21
  • 19
  • 22
77
TTG 04/02/24 23:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 11
  • 17
  • 17
  • 12
57
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 21
  • 18
  • 24
  • 18
81
TTG 12/11/23 02:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 19
  • 32
  • 25
  • 16
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 22
  • 18
  • 18
75
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

BC Olympiakos Piraeus OPI
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2024, 23:15
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200