Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs Promitheas Patras 18/04/2024

1
2
3
4
T
BC Olympiakos Piraeus
20
24
18
18
80
Promitheas Patras
9
27
8
25
69
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

Promitheas Patras PRO
Quý 1
20 : 9
2
2 - 0
BC Olympiakos Piraeus
0:16
2
2 - 2
Promitheas Patras
1:32
2
4 - 2
BC Olympiakos Piraeus
2:08
2
6 - 2
BC Olympiakos Piraeus
3:28
2
6 - 4
Promitheas Patras
3:51
2
8 - 4
BC Olympiakos Piraeus
4:15
3
11 - 4
BC Olympiakos Piraeus
4:53
3
11 - 7
Promitheas Patras
5:21
2
13 - 7
BC Olympiakos Piraeus
5:37
1
13 - 8
Promitheas Patras
6:50
1
13 - 9
Promitheas Patras
6:50
3
16 - 9
BC Olympiakos Piraeus
8:08
2
18 - 9
BC Olympiakos Piraeus
8:34
2
20 - 9
BC Olympiakos Piraeus
9:51
Quý 2
24 : 27
2
20 - 11
Promitheas Patras
10:10
2
20 - 13
Promitheas Patras
10:26
1
20 - 14
Promitheas Patras
10:42
3
20 - 17
Promitheas Patras
10:49
3
23 - 17
BC Olympiakos Piraeus
11:13
1
23 - 18
Promitheas Patras
11:37
1
23 - 19
Promitheas Patras
11:37
2
23 - 21
Promitheas Patras
11:48
2
25 - 21
BC Olympiakos Piraeus
11:55
3
25 - 24
Promitheas Patras
13:02
3
28 - 24
BC Olympiakos Piraeus
14:16
3
28 - 27
Promitheas Patras
14:38
2
30 - 27
BC Olympiakos Piraeus
15:00
2
32 - 27
BC Olympiakos Piraeus
15:24
1
33 - 27
BC Olympiakos Piraeus
15:26
2
33 - 29
Promitheas Patras
15:46
3
33 - 32
Promitheas Patras
16:26
1
33 - 33
Promitheas Patras
16:27
2
35 - 33
BC Olympiakos Piraeus
16:34
2
37 - 33
BC Olympiakos Piraeus
16:58
1
38 - 33
BC Olympiakos Piraeus
17:01
1
39 - 33
BC Olympiakos Piraeus
17:29
1
40 - 33
BC Olympiakos Piraeus
17:29
1
40 - 34
Promitheas Patras
17:39
2
42 - 34
BC Olympiakos Piraeus
17:48
2
42 - 36
Promitheas Patras
18:22
2
44 - 36
BC Olympiakos Piraeus
19:31
Quý 3
18 : 8
2
46 - 36
BC Olympiakos Piraeus
21:21
2
46 - 38
Promitheas Patras
22:12
2
48 - 38
BC Olympiakos Piraeus
23:09
2
48 - 40
Promitheas Patras
23:46
1
48 - 41
Promitheas Patras
24:16
1
48 - 42
Promitheas Patras
24:16
1
49 - 42
BC Olympiakos Piraeus
26:47
1
50 - 42
BC Olympiakos Piraeus
26:47
1
51 - 42
BC Olympiakos Piraeus
27:07
1
52 - 42
BC Olympiakos Piraeus
27:07
3
55 - 42
BC Olympiakos Piraeus
27:44
2
55 - 44
Promitheas Patras
28:13
3
58 - 44
BC Olympiakos Piraeus
28:25
2
60 - 44
BC Olympiakos Piraeus
29:22
1
61 - 44
BC Olympiakos Piraeus
29:23
1
62 - 44
BC Olympiakos Piraeus
29:50
Quý 4
18 : 25
3
62 - 47
Promitheas Patras
30:52
3
62 - 50
Promitheas Patras
31:25
3
65 - 50
BC Olympiakos Piraeus
31:37
3
65 - 53
Promitheas Patras
33:06
2
67 - 53
BC Olympiakos Piraeus
33:28
1
68 - 53
BC Olympiakos Piraeus
33:28
3
68 - 56
Promitheas Patras
33:42
3
68 - 59
Promitheas Patras
33:56
1
68 - 60
Promitheas Patras
35:11
1
68 - 61
Promitheas Patras
35:11
1
68 - 62
Promitheas Patras
35:32
2
70 - 62
BC Olympiakos Piraeus
35:54
2
72 - 62
BC Olympiakos Piraeus
36:11
3
72 - 65
Promitheas Patras
36:33
2
74 - 65
BC Olympiakos Piraeus
36:54
1
75 - 65
BC Olympiakos Piraeus
36:56
2
75 - 67
Promitheas Patras
37:09
1
76 - 67
BC Olympiakos Piraeus
37:35
2
78 - 67
BC Olympiakos Piraeus
37:59
2
78 - 69
Promitheas Patras
38:49
1
79 - 69
BC Olympiakos Piraeus
39:10
1
80 - 69
BC Olympiakos Piraeus
39:10
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Promitheas Patras trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.20
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

Promitheas Patras PRO
  • 7/20 (35%)
  • 3 con trỏ
  • 11/34 (32.4%)
  • 22/37 (59.5%)
  • 2 con trỏ
  • 12/25 (48%)
  • 15/17 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 12/17 (70%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 25
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Wright, Moses
C
DIM 21
REB 5
HT -
PHT 19:30
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 19:30
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 17
REB 6
HT 1
PHT 23:30
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:30
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Papas, George
G
DIM 14
REB -
HT 2
PHT 19:39
Kính 14
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 19:39
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 13
REB 4
HT 3
PHT 32:07
Kính 13
Ba con trỏ 3/12 (25%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 32:07
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Fall, Moustapha
C
DIM 10
REB 4
HT 1
PHT 20:00
Kính 10
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 20:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
Promitheas Patras
Promitheas Patras
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

Promitheas Patras PRO
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 90
  • SP
  • 68
TTG 11/11/24 02:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 24
  • 28
  • 31
  • 23
106
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 18
  • 7
  • 24
  • 17
66
TTG 18/04/24 22:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 20
  • 24
  • 18
  • 18
80
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 9
  • 27
  • 8
  • 25
69
TTG 18/02/24 03:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 23
  • 17
  • 30
  • 21
91
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 15
  • 21
  • 19
  • 22
77
TTG 04/02/24 23:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 11
  • 17
  • 17
  • 12
57
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 21
  • 18
  • 24
  • 18
81
TTG 12/11/23 02:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 19
  • 32
  • 25
  • 16
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 22
  • 18
  • 18
75
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

Promitheas Patras PRO
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2024, 22:15