Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Samara (Women) vs Dinamo Novosibirsk (Women) 25/01/2023

1
2
3
4
T
BC Samara (Women)
26
21
22
18
87
Dinamo Novosibirsk (Women)
19
20
17
19
75

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Samara (Women)
BC Samara (Women)
Dinamo Novosibirsk (Women)
Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 77
  • SP
  • 68
TTG 07/03/24 23:00
BC Samara (Women) BC Samara (Women)
  • 21
  • 22
  • 27
  • 15
85
Dinamo Novosibirsk (Women) Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 16
  • 15
  • 13
  • 12
56
TTG 06/01/24 22:00
BC Samara (Women) BC Samara (Women)
  • 11
  • 21
  • 18
  • 27
77
Dinamo Novosibirsk (Women) Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 13
  • 22
  • 14
  • 18
67
TTG 29/10/23 15:00
Dinamo Novosibirsk (Women) Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 20
  • 14
  • 13
  • 11
58
BC Samara (Women) BC Samara (Women)
  • 15
  • 11
  • 23
  • 23
72
TTG 25/01/23 23:00
BC Samara (Women) BC Samara (Women)
  • 26
  • 21
  • 22
  • 18
87
Dinamo Novosibirsk (Women) Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 19
  • 20
  • 17
  • 19
75
TTG 17/11/22 20:00
Dinamo Novosibirsk (Women) Dinamo Novosibirsk (Women)
  • 16
  • 20
  • 27
  • 22
85
BC Samara (Women) BC Samara (Women)
  • 16
  • 15
  • 18
  • 17
66
BC Samara (Women) SAM

Bảng xếp hạng

Dinamo Novosibirsk (Women) DIN
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 32 0 2549:1752 64
2 32 25 7 2400:1961 57
3 32 24 8 2318:2011 56
4 32 18 14 2041:2032 50
5 32 15 17 2298:2333 47
6 32 12 20 2089:2184 44
# Hình thức Premier League, Women TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 1784:1209 44
2 22 19 3 1656:1332 41
3 22 18 4 1734:1350 40
4 22 14 8 1447:1374 36
5 22 12 10 1639:1616 34
6 22 11 11 1493:1450 33
7 22 11 11 1537:1549 33
8 22 10 12 1469:1519 32
9 22 7 15 1412:1595 29
10 22 4 18 1355:1608 26
11 22 3 19 1364:1643 25
12 22 1 21 1228:1873 23

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Một 2023, 23:00