Wolves Vilnius vs Nevezis 06/04/2024
-
06/04/24
22:00
|
Vòng 26
-
- 102 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Wolves Vilnius
23
30
27
22
102
Nevezis
27
24
16
16
83
Quý 1
23
:
27
2
4 - 0
Wolves Vilnius
2
6 - 5
Nevezis
2
9 - 5
Wolves Vilnius
2
11 - 5
Wolves Vilnius
2
14 - 5
Wolves Vilnius
2
14 - 6
Nevezis
2
14 - 9
Nevezis
2
16 - 12
Nevezis
2
16 - 14
Nevezis
2
16 - 18
Nevezis
2
17 - 21
Nevezis
2
21 - 24
Nevezis
2
21 - 25
Nevezis
2
21 - 27
Nevezis
2
23 - 27
Wolves Vilnius
Quý 2
30
:
24
2
26 - 27
Wolves Vilnius
2
27 - 27
Wolves Vilnius
2
30 - 32
Nevezis
2
33 - 32
Wolves Vilnius
2
35 - 32
Wolves Vilnius
2
37 - 37
Nevezis
2
40 - 40
Nevezis
2
41 - 40
Wolves Vilnius
2
44 - 42
Nevezis
2
46 - 42
Wolves Vilnius
2
46 - 46
Nevezis
2
47 - 46
Wolves Vilnius
2
48 - 46
Wolves Vilnius
2
50 - 49
Nevezis
2
50 - 51
Nevezis
2
53 - 51
Wolves Vilnius
Quý 3
27
:
16
2
57 - 51
Wolves Vilnius
2
57 - 54
Nevezis
2
59 - 54
Wolves Vilnius
2
59 - 56
Nevezis
2
62 - 58
Nevezis
2
64 - 58
Wolves Vilnius
2
65 - 59
Nevezis
2
67 - 59
Wolves Vilnius
2
69 - 61
Nevezis
2
71 - 61
Wolves Vilnius
2
76 - 61
Wolves Vilnius
2
78 - 61
Wolves Vilnius
2
78 - 65
Nevezis
2
79 - 65
Wolves Vilnius
2
80 - 67
Nevezis
Quý 4
22
:
16
2
80 - 70
Nevezis
2
80 - 72
Nevezis
2
80 - 74
Nevezis
2
83 - 76
Nevezis
2
84 - 76
Wolves Vilnius
2
86 - 79
Nevezis
2
88 - 79
Wolves Vilnius
2
88 - 81
Nevezis
2
98 - 81
Nevezis
2
98 - 83
Nevezis
2
100 - 83
Wolves Vilnius
2
102 - 83
Wolves Vilnius
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Wolves Vilnius trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Nevezis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 93
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
10/11/24
01:00
Nevezis
- 26
- 25
- 16
- 18
- 22
- 18
- 23
- 27
TTG
06/04/24
22:00
Wolves Vilnius
- 23
- 30
- 27
- 22
- 27
- 24
- 16
- 16
TTG
06/01/24
23:20
Nevezis
- 20
- 19
- 15
- 24
- 30
- 32
- 21
- 16
TTG
28/10/23
22:00
Wolves Vilnius
- 27
- 30
- 18
- 14
- 20
- 18
- 15
- 21
TTG
15/04/23
21:00
Nevezis
- 21
- 18
- 22
- 20
- 25
- 22
- 24
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |