Nevezis vs Wolves Vilnius 10/11/2024
- 10/11/24 01:00
-
- 85 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Nevezis
26
25
16
18
85
Wolves Vilnius
22
18
23
27
90
Quý 1
26
:
22
2
2 - 2
Wolves Vilnius
2
2 - 4
Wolves Vilnius
2
5 - 4
Nevezis
2
7 - 4
Nevezis
2
10 - 6
Wolves Vilnius
2
12 - 9
Wolves Vilnius
2
14 - 9
Nevezis
2
16 - 9
Nevezis
2
18 - 11
Wolves Vilnius
2
21 - 16
Wolves Vilnius
2
23 - 16
Nevezis
2
26 - 19
Wolves Vilnius
2
26 - 22
Wolves Vilnius
2
26 - 25
Wolves Vilnius
Quý 2
25
:
18
2
29 - 25
Nevezis
2
31 - 25
Nevezis
2
33 - 25
Nevezis
2
33 - 28
Wolves Vilnius
2
38 - 30
Wolves Vilnius
2
38 - 33
Wolves Vilnius
2
38 - 36
Wolves Vilnius
2
38 - 37
Wolves Vilnius
2
41 - 38
Wolves Vilnius
2
44 - 38
Nevezis
2
45 - 38
Nevezis
2
48 - 40
Wolves Vilnius
2
51 - 40
Nevezis
Quý 3
16
:
23
2
53 - 40
Nevezis
2
55 - 40
Nevezis
2
55 - 43
Wolves Vilnius
2
55 - 45
Wolves Vilnius
2
57 - 45
Nevezis
2
57 - 47
Wolves Vilnius
2
57 - 50
Wolves Vilnius
2
57 - 55
Wolves Vilnius
2
59 - 55
Nevezis
2
64 - 55
Nevezis
2
67 - 61
Wolves Vilnius
2
67 - 63
Wolves Vilnius
Quý 4
18
:
27
2
67 - 64
Wolves Vilnius
2
72 - 67
Wolves Vilnius
2
75 - 67
Nevezis
2
75 - 72
Wolves Vilnius
2
77 - 75
Wolves Vilnius
2
77 - 76
Wolves Vilnius
2
77 - 77
Wolves Vilnius
2
77 - 80
Wolves Vilnius
2
79 - 80
Nevezis
2
82 - 80
Nevezis
2
82 - 82
Wolves Vilnius
2
82 - 85
Wolves Vilnius
2
82 - 87
Wolves Vilnius
2
85 - 87
Nevezis
2
85 - 88
Wolves Vilnius
2
85 - 90
Wolves Vilnius
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nevezis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Wolves Vilnius trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 80
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
10/11/24
01:00
Nevezis
- 26
- 25
- 16
- 18
- 22
- 18
- 23
- 27
TTG
06/04/24
22:00
Wolves Vilnius
- 23
- 30
- 27
- 22
- 27
- 24
- 16
- 16
TTG
06/01/24
23:20
Nevezis
- 20
- 19
- 15
- 24
- 30
- 32
- 21
- 16
TTG
28/10/23
22:00
Wolves Vilnius
- 27
- 30
- 18
- 14
- 20
- 18
- 15
- 21
TTG
15/04/23
21:00
Nevezis
- 21
- 18
- 22
- 20
- 25
- 22
- 24
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 798:651 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 830:769 | |
3 | 9 | 6 | 3 | 795:751 | |
4 | 9 | 6 | 3 | 809:804 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 799:810 | |
6 | 9 | 4 | 5 | 728:703 | |
7 | 9 | 4 | 5 | 717:733 | |
8 | 9 | 4 | 5 | 840:896 | |
9 | 9 | 1 | 8 | 752:795 | |
10 | 9 | 1 | 8 | 714:870 |