Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bendigo Braves (Phụ nữ) vs Geelong Supercats (Phụ nữ) 04/08/2018

1
2
3
4
T
Bendigo Braves (Phụ nữ)
30
18
29
22
99
Geelong Supercats (Phụ nữ)
17
22
20
15
74

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bendigo Braves (Phụ nữ)
Bendigo Braves (Phụ nữ)
Geelong Supercats (Phụ nữ)
Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 91
  • SP
  • 78
TTG 12/04/24 16:00
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 21
  • 24
  • 19
  • 24
88
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 32
  • 22
  • 22
  • 31
107
TTG 27/05/23 15:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 28
  • 30
92
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 19
  • 15
  • 20
  • 21
75
TTG 15/04/23 15:00
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 31
  • 17
  • 17
  • 21
86
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 29
  • 24
  • 18
  • 18
89
TTG 01/07/22 16:00
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 18
  • 16
  • 27
  • 9
70
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 31
  • 16
  • 22
  • 23
92
TTG 01/05/22 10:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 13
  • 20
  • 21
  • 24
78
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 18
  • 24
  • 14
  • 17
73
Bendigo Braves (Phụ nữ) BEN

Bảng xếp hạng

Geelong Supercats (Phụ nữ) GEE
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tám 2018, 17:00