Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kilsyth Cobras (Phụ nữ) vs Bendigo Braves (Phụ nữ) 11/08/2018

1
2
3
4
T
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
17
17
11
19
64
Bendigo Braves (Phụ nữ)
18
26
26
23
93

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
Bendigo Braves (Phụ nữ)
Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 67
  • SP
  • 83
TTG 13/07/24 15:30
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 20
  • 15
  • 11
  • 21
67
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 28
  • 20
  • 26
  • 16
90
TTG 29/04/23 16:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 17
  • 34
93
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 10
  • 13
  • 12
  • 7
42
TTG 13/08/22 16:00
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 25
  • 15
  • 19
  • 22
81
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 26
  • 26
  • 18
  • 26
96
TTG 02/08/19 17:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 11
  • 17
70
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 16
  • 17
  • 26
  • 26
85
TTG 13/04/19 15:30
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 12
  • 18
  • 14
  • 20
64
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 17
  • 15
  • 17
  • 21
70
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) KIL

Bảng xếp hạng

Bendigo Braves (Phụ nữ) BEN
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2018, 17:00