Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bendigo Braves (Phụ nữ) vs Launceston Tornadoes (Phụ nữ) 18/08/2018

1
2
3
4
T
Bendigo Braves (Phụ nữ)
33
30
24
32
119
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
28
18
28
22
96

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bendigo Braves (Phụ nữ)
Bendigo Braves (Phụ nữ)
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 67
  • SP
  • 59
TTG 06/07/24 16:00
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 17
  • 31
  • 15
  • 13
76
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 20
  • 16
73
TTG 16/04/23 10:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 26
  • 26
  • 23
  • 30
105
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 19
  • 27
  • 23
  • 11
80
TTG 28/05/22 16:30
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 14
66
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 24
  • 17
  • 16
  • 16
73
TTG 10/07/21 16:00
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ) 0 Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ) 0
TTG 26/06/21 16:30
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
74
Bendigo Braves (Phụ nữ) Bendigo Braves (Phụ nữ)
  • 23
  • 18
  • 24
  • 22
87
Bendigo Braves (Phụ nữ) BEN

Bảng xếp hạng

Launceston Tornadoes (Phụ nữ) LAU
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tám 2018, 15:45